Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vilifying” Tìm theo Từ | Cụm từ (12) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, animating , enlivening , quickening , rousing , vivifying
  • Từ đồng nghĩa: adjective, enlivening , quickening , rousing , vitalizing , vivifying
  • Từ đồng nghĩa: adjective, civilizing , edifying , humanizing , refining , educative , illuminative , informative , instructional , instructive
  • Từ đồng nghĩa: adjective, animating , enlivening , quickening , rousing , vitalizing
  • / ´edi¸faiiη /, tính từ, có tính cách giáo dục, khai trí, Từ đồng nghĩa: adjective, pornographic books are never edifying, sách báo khiêu dâm chẳng bao giờ có tính cách giáo dục, civilizing...
"
  • kiểm chứng tên,
  • sự kiểm phiếu, sự xác nhận thẻ,
  • sự tráng men lần chót,
  • đồ gá kiểm tra,
  • kiểm chứng trước khi gởi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top