Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Wrapnotes vale is a poetic word for valley a veil is a thin curtainlike covering or shield” Tìm theo Từ | Cụm từ (414.350) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • /æη'gwilə/, Danh từ: Đảo anguilla (một đảo trong quần đảo british west indies ở phía bắc leeward islands, trên biển caribbean. thủ phủ: valley),
  • chiều cao đỉnh-trũng, chiều cao nhấp nhô, maximum peak-to-valley height, chiều cao đỉnh-trũng cực đại, maximum peak-to-valley height, chiều cao nhấp nhô lớn nhất
  • danh từ, vesak (sinhalese) is the most holy time in the buddhist calendar. in indian mahayana buddhist traditions, the holiday is known by its sanskrit equivalent, vaisakha. the word vesak itself is the sinhalese language word for the pali variation,...
  • / ¸ɔnə¸mætə´pi:k /, như onomatopoetic, Từ đồng nghĩa: adjective, imitative , onomatopoetic
  • như unpoetic,
  • thung lũng trưởng thành, full mature valley, thung lũng trưởng thành hoàn toàn, late mature valley, thung lũng trưởng thành muộn
  • / ¸kwɔdri´veiləns /, như quadrivalency, Kỹ thuật chung: hóa trị bốn,
  • / ´wudid /, Tính từ: có nhiều cây (đất đai), Từ đồng nghĩa: adjective, a wooded valley, một thung lũng cây cối rậm rạp, arboraceous , arboreous , jungly...
  • /'itəli/, italy, officially the italian republic, is a southern european country. it comprises the po river valley, the italian peninsula and the two largest islands in the mediterranean sea, sicily and sardinia. it is shaped like a boot and for this...
  • thước cặp đo cao, bộ vạch dấu bề mặt, thước đo chiều cao, peak-to-valley height gage (my), thước cặp đo cao đỉnh-trũng
  • / vă-lĕk'yə-lə /, Danh từ: rãnh nhỏ, hốc nhỏ, Kỹ thuật chung: thung lũng, vallecula cerebelli, thung lũng tiểu não, vallecula epiglottica, thung lũng nắp thanh...
"
  • áp kế độ cao, thước cặp đo cao, bộ vạch dấu bề mặt, cao độ kế, máy đo chiều cao, thước đo chiều cao, thước cặp đo cao, khổ xe (theo chiều cao), peak-to-valley height gauge (anh), thước cặp đo cao đỉnh-trũng,...
  • Nội động từ: làm thơ, làm thi sĩ, Ngoại động từ, (như) .poeticize: tán dương bằng thơ, tán tụng bằng...
  • / pou´etikəl /, Tính từ: (thuộc) thơ; có tính chất thơ ca; (thuộc) nhà thơ, (thuộc ngữ) như poetic, viết bằng thơ, Từ đồng nghĩa: adjective, poetical...
  • Thành Ngữ:, lily of the valley, cây hoa lan chuông
  • khối đứt gãy, fault block valley, thung lũng khối đứt gãy
  • / ʌn´raivld /, như unrivalled, không có đối thủ, vô địch, Từ đồng nghĩa: adjective, best , beyond compare , champion , excellent , faultless , greatest , incomparable , matchless , outstanding , perfect...
  • đường đứt gãy, dominant fault line, đường đứt gãy ưu thế, fault line valley, thung lũng đường đứt gãy, fault-line scarp, vách đường đứt gãy
  • / 'e.kou.ik /, Tính từ: (ngôn ngữ học) tượng thanh, Từ đồng nghĩa: adjective, imitative , onomatopoeic , onomatopoetic
  • / 'bai'veilənt /, như divalent, Y học: thể lưỡng trị, Kỹ thuật chung: hóa trị hai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top