Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wrapnotes vale is a poetic word for valley a veil is a thin curtainlike covering or shield” Tìm theo Từ | Cụm từ (414.350) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: như một tính từ, theo cách thức của một tính từ, in this case , the noun ' working ' is adjectivally used, trong trường hợp này, danh...
  • / ɔ:´θɔgrəfi /, Danh từ: phép chiếu trực giao, phép chính tả, Kỹ thuật chung: phép chiếu trực giao, in dictionaries , words are listed according to their orthography,...
  • / sɔrd , soʊrd /, Danh từ: gươm, kiếm, đao, sự đọ kiếm; sự đánh nhau; sự cải nhau; sự tranh chấp công khai, ( the sword) chiến tranh; sự phân định bằng chiến tranh, ( the sword)...
  • nâng cao chất lượng [sự nâng cao chất lượng], Từ đồng nghĩa: adjective, repairing , elaborating , bettering , correcting , developing , fixing , remodeling , convalescent
  • / ri´væli /, Danh từ: ( the reveille) (quân sự) hiệu lệnh đánh thức (bằng kèn, trống.. vào buổi sáng trong quân đội),
  • lác trong, Từ đồng nghĩa: noun, strabismus , esotropia , strabism , walleye
  • bổ sung giá trị, giá trị gia tăng, value-added network (van), mạng bổ sung giá trị, value-added tax function, hàm thuế giá trị gia tăng
  • khung trượt kelvin-varley, thước trượt kenvil-varley,
  • Danh từ: nhà thương, bệnh xá; nơi an dưỡng, Từ đồng nghĩa: noun, assisted living facility , convalescent home , convalescent hospital , nursing home , old folks home...
  • đương lượng nhiệt, sự cân bằng nhiệt, đương lượng nhiệt, heat equivalent of work, đương lượng nhiệt của công
  • / ¸kwɔdri´veilənt /, Tính từ: (hoá học) có hoá trị bốn, Toán & tin: hóa trị 4, Xây dựng: háo trị 4, Kỹ...
  • / 'æli /, Danh từ + Cách viết khác : ( .alleyway): ngõ, đường đi, lối đi (giữa các dãy nhà); ngõ hẻm, phố hẻm, lối đi có cây, đường đi có trồng cây (trong công viên...);...
  • giá trị đo chia, giá trị độ chia, giá trị thang đo, gray scale value, giá trị thang độ xám, grey scale value, giá trị thang đo độ xám, maximum scale value, giá trị thang đo cực đại
  • / ´drɔsi /, tính từ, có xỉ, đầy cứt sắt, lợn cợn, có tạp chất, Đầy rác rưởi, đầy cặn bã; vô giá trị, Từ đồng nghĩa: adjective, good-for-nothing , inutile , no-good , valueless,...
  • gabon, officially the gabonese republic, is a country in west central africa. it borders on equatorial guinea, cameroon, republic of the congo and the gulf of guinea, diện tích: 267,667 sq km, thủ đô: libreville, tôn giáo:, dân tộc:, quốc...
  • công tác khoan, bucket ( fordrilling work ), gàu dùng cho công tác khoan, crane for drilling work, máy trục dùng trong công tác khoan
  • / ´kʌstəmərinis /, Từ đồng nghĩa: noun, habitualness , normalcy , normality , ordinariness , prevalence , regularity , routineness
  • / ¸ʃe´væliə /, Danh từ: kỵ sĩ, hiệp sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, chevalier d'industrie ; chevalier of industry, kẻ gian hùng, kẻ bịp bợm, cadet , cavalier ,...
  • Thành Ngữ:, to cross swords, sword
  • van dãn nở, van giãn nở, van xả hơi, vòi xả khí, automatic expansion valve, van giãn nở tự động, constant-pressure expansion valve, van giãn nở tự động, diaphragm expansion valve, van giãn nở kiểu màng, expansion valve...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top