Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bòi” Tìm theo Từ (3.437) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.437 Kết quả)

  • alluvial ground; warp., alluvial flat, beach, bottom land, flat plain, flood land, flood-plain, land accretion
  • Tính từ: glibly, volubly, bai bải cái mồm, his tongue keeps wagging volubly, chối bai bải, to deny volubly
  • river flood estuary
  • grease cock, lubricating nipple
  • claim, bản kê đòi bồi thường, claim statement, bản thuyết minh đòi bồi thường, written statement claim, bớt giá do không đòi bồi thường, no-claim discount, chứng minh đòi bồi thường, proof of claim, chứng từ...
"
  • demand an indemnity (to...), lodge a claim
  • dust-insufflating nozzle
  • flood basin root
  • lubricating nipple
  • flood plain placer
  • objection, cash claim, claim for compensation, claim for indemnity, demand for compensation, reclamation
  • river flat, river plain
  • flood plain, flat plain
  • flood plain deposit, trầm tích bãi bồi ( do lũ ), alluvial flood plain deposit
  • beach accretion
  • claim, sự đòi bồi thường không khế ước, non-contractual claim, sự đòi bồi thường quá đáng, extravagant claim, sự đòi bồi thường số hàng thiếu, claim for shortage, sự đòi bồi thường thiệt hại, claim...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top