Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xét” Tìm theo Từ (1.424) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.424 Kết quả)

  • justified selling price
  • polish, giải thích vn : làm cho bề mặt nhẵn và bóng , thường bằng cách chà xát . làm cho bề mặt nhẵn và bóng , thường bằng cách chà [[xát.]]giải thích en : to make a surface smooth and lustrous, usually by applying...
  • periodical survey
  • registrar in bankruptcy
  • administration of justice
  • visual examination, visual inspection
  • preliminary examination
  • clay., argil, argilla, argillaceous, argilliferous, binder soil, bolar, clay, clay (soil), clay soil, clayed, clayed ground, clayey soil, loam, loamy ground, clay-clay, giải thích vn : nguyên liệu để tạo ra đồ gốm , gạch , [[ngói.]]giải...
  • clipper, clipper circuit, limiter
  • lining figures
  • fat clay, rich clay, slurry
  • clay loam, clay, sandy, loam
  • handwriting., stroke
  • em dash
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top