Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tan đàn xẻ nghé” Tìm theo Từ | Cụm từ (112.690) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: nghề,nghề thủ công, tập thể những người cùng nghề(thủ công), mưu mẹo,mánh khóe,ngón xảo quyệt,ngón lừa đảo, (số nhiều không đổi)(hàng hải) tàu, (số nhiều...
  • Danh từ.: elder, notable, hội nghị diên hồng là hội nghị các bô lão bàn việc đánh quân nguyên, the dien hong conference was an assembly of notables considering the resistance against the yhan...
  • Danh từ.: secret, knack, trick, decisive factor, key, know-how, expertise, know-how, bí quyết nghề nghiệp, trade secret, trick of the trade, đoàn kết là bí quyết của thắng lợi, unity is the key...
  • Danh Từ: diploma, certificate (khóa đào tạo), xếp loại học lực, xem xếp loại học lực, xếp loại bằng tốt nghiệp, xem xếp loại học lực, diploma
  • Danh từ: industry, industry, land-intensive industry, technology, công nghiệp nặng, heavy industry, công nghiệp nhẹ, light industry, bộ công nghiệp, ministry of industry, bộ công nghiệp dầu khí,...
  • Danh từ: craft; industry technology, industry, technological, industrial arts, technical, technological, technologist, technology, cách tân về công nghệ, technological innovation, chu kỳ công nghệ, technological...
"
  • trade, profession, career., branch of work, industry, line, métier, trade, hướng dẫn chọn ngành nghề, to guide (someone) in the choice of a career., ngành nghề chất xám, knowledge industry, ngành nghề nguy hiểm, dangerous trade,...
  • Danh từ.: arrangement, lay-out, Động từ: to arrange, to lay out (một tác phẩm nghệ thuật), arrangement, compose, composition, put together, bố cục của bức tranh,...
  • fringe howl, giải thích vn : tiếng hú do hiện tượng giao thao nghe được khi máy đang thu một dải sóng đã được điều hợp đúng và một phần dải sóng có tần số kế cận mà máy không loại được .
  • danh từ, platform vibrator, foot, pes, foot, bàn chân gót vẹo vào, club-foot - talipes calcaneovalgus, bệnh loét mồm , bàn chân bàn tay, hand-foot-and mouth disesase, bệnh nấm bàn chân, fungus foot, tật xẻ bàn chân, cleft foot,...
  • Danh từ.: player; professional., professional, cầu thủ nhà nghề, professional footballer., đánh giá của nhà nghề, professional valuation
  • Động từ: to wedge, to cut in, danh từ, chock, cleat, cotter, doweled, keying, scotch, websterite, wedging, lunge, chêm cán cuốc, to wedge a hoe handle, ngồi nghe thỉnh thoảng chêm vào một câu, to...
  • occupational hazard, giải thích vn : nguy cơ hay mối nguy hiểm gặp phải trong từng nghề nghiệp cụ thể ; ví dụ: hít phải bụi than trong khai thác [[than.]]giải thích en : a risk or danger that is inherent in a particular...
  • Tính từ: courageous, unafraid of danger, Danh từ: heart, những chiến sĩ can trường, fearless combatants, chí can trường, a courageous spirit, thổ lộ can trường,...
  • Động từ: to win victory over, to triumph over, Danh từ: victory, achievement, chiến thắng thiên tai, to triumph over a natural calamity, chiến thắng nghèo nàn và...
  • lime, giải thích vn : 1 . hợp chất hóa học canxi oxit , cao , dạng cuội rắn có màu từ trắng tới nâu , được sản xuất bằng cách nung đá vôi nghiền đến nhiệt độ khoảng 900°c . nó là một trong những...
  • Danh từ.: humanity; humane., nhân đạo chủ nghĩa, humanitarianism.
  • Danh từ: industry; manufacture, engineering, kỹ nghệ nặng, heavy industry, kỹ nghệ gia, industrialist, kỹ nghệ giao thông ( trên mạng ), traffic engineering, kỹ nghệ tri thức, knowledge engineering,...
  • Danh từ.: adversity; adverse; circumstances., chống chọi với nghịch cảnh, to be struggling with adversity.
  • swagger., ungracefully (unproportionally) lanky., lúc nào cũng ngông nghênh trông rất đáng ghét, to be always swaggering about in a detestable manner., cao ngông nghênh, to be ungracefully (unproportionally) lanky.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top