Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tan đàn xẻ nghé” Tìm theo Từ | Cụm từ (112.690) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • rank, rate, rating, được xếp hạng để thanh toán, expected to rank (ofa bankruptcy), được xếp hạng để thanh toán ( nợ của công ty phá sản ), expected to rank (ofa bankruptcy), việc đánh giá ( xếp hạng ) của người...
  • Thông dụng: Danh từ.: father, papa, dad, daddy, jute, canvas, (khẩu ngữ) love, (thông tục) old boy (gọi người đàn ông hàng bạn bè), rascal (gọi trẻ em trai),...
"
  • Danh từ: platform (of a machine), bench, machine table, platform, stand, table, workbench, bàn máy khoan, a drilling machine's platform
  • Thông dụng: Danh từ: canvas, cymbal, postface afterword, Động từ: to buffet adrift, nhà bạt, a canvas-tent, mui xe bằng vải bạt,...
  • Danh từ: den; cave; hole; burrow, pungent, cantilever, constant, antrum, cave, cavern, cavernous, cavity, den, course, file, line, order, place, queue, range, rank, row, suite of racks, agency, enterprise, firm, house,...
  • danh từ, business, company, department, enterprise, establishment, firm, operation, trading, undertaking, trade; business, bản báo cáo của doanh nghiệp, statement of business (operation), báo cáo doanh nghiệp, business report, biểu đồ...
  • Danh từ.: horizon, prospect,vista, hook, horizon, horizontal, mặt trời nhô lên ở chân trời, the sun emerges on the horizon, chủ nghĩa xã hội mở ra một chân trời vô tận cho tài năng và...
  • Thông dụng: Danh từ: hinge, (dùng phụ sau danh từ) important connecting area, lắp bản lề vào cửa, to fit hinges into a door, to furnish a door with hinges, vùng...
  • Danh từ: agriculture, farming, agricultural, agriculture, agronomy, farming, husbandry, agriculture, agronomy, farming, husbandry, bộ nông nghiệp, ministry of agriculture%%ceremonies still at the heart of agriculture...
  • Thông dụng: Danh từ.: band; range., dải núi, a range of moutains.
  • Danh từ.: famous pagoda., danh lam thắng cảnh, famous landscape.
  • Danh từ: impression, impression, bài diễn văn của ông ta đã gây ấn tượng mạnh mẽ đối với người nghe, his speech made a strong impression on the audience, cuộc gặp gỡ để lại nhiều...
  • Danh từ: policeman, cảnh sát nhân dân, the people's police, cảnh sát giao thông, traffic police, policeman on point duty
  • danh từ, instrument, maintain, tool, instrument, outfit, tackle, tools, bộ đồ nghề, tool set (tooloutfit), hòm đồ nghề, tool box, phân xưởng đồ nghề, tool workshop
  • whaling, công nghiệp kỹ nghệ đánh cá voi, whaling industry
  • cabin, passenger cabin, passenger compartment, passenger compartment (cab, "cockpit"), passenger compartment or passenger cell, khoang hành khách tăng bền, strengthened passenger compartment, giải thích vn : là khoang xe dàng cho người lái...
  • Thông dụng: Danh từ: storm, hurricane, cyclone, colic, cơn bão đã tan, the storm abated, pháo bắn hàng loạt trút bão lửa vào đầu thù, round after round, the...
  • Động từ: to be experienced in observing (something), những người làm nghề đánh cá biển rất giỏi chiêm nghiệm thời tiết, the sea fishing people are very experienced in observing the weather,...
  • Thông dụng: Danh từ: husband, partner, man, spouse, hubby, mate, bridegroom, significant other (tiếng anh-mỹ), better half, squeeze, bidie-in (tiếng anh-scoland), benedick/...
  • speech synthesis, voice synthesis, giải thích vn : sự phát ra âm thanh của văn bản máy tính dưới dạng lời nói được tổng hợp mà con người có thể nghe và hiểu . tổng hợp tiếng nói đạt được dễ hơn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top