Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tan đàn xẻ nghé” Tìm theo Từ | Cụm từ (112.690) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • research octane number, chỉ số octan nghiên cứu, research octane number (ron), giải thích vn : sự phân loại , đánh giá nhiên liệu cho mô tô để dự đoán trước lượng tiếng nổ trong động cơ , số lớn hơn thì...
  • balance beam, balance, balance, balancer, balance, cán cân lực lượng trên thế giới đã nghiêng hẳn về phía hoà bình độc lập dân tộc dân chủ và chủ nghĩa xã hội, the world balance of power has titled definitely in...
  • normal effort, giải thích vn : mức cố gắng tiêu chuẩn mà nhân công luôn có khả năng duy trì , mức cơ bản để đánh giá các nỗ [[lực.]]giải thích en : a standard level of effort that a typical worker can readily sustain;...
  • Danh từ: size, demension; scale, Tính từ: large scale, extent, sản xuất theo qui mô công nghiệp, industrial scale production, kế hoạch qui mô, a large-scale plan,...
  • experimental model, mock-up, giải thích vn : một mẫu của một cấu trúc , thiết bị hay xe cộ sử dụng cho nghiên cứu , đào tạo hay kiểm tra nếu như các thiết bị có thể được sản xuất dễ dạng và mang...
  • Danh Từ: mid-level; middle; middle tier, trường trung cấp - vocational school, vocational college, trung cấp (vị trí trong công việc, nghề), Tính từ: intermediate,...
  • transmission, các công nghệ truyền dẫn vô tuyến, radio transmission technologies (rtt), các công nghệ truyền dẫn được áp dụng, applied transmission technologies (att), các đặc trưng truyền dẫn, transmission characteristics,...
"
  • danh từ., tiller, peasant, peasant, farmer ; cultivator., nông dân nghèo, poor peasant
  • the sense organs., organoleptic, sự nghiên cứu cảm quan, organoleptic examination, sự đánh giá bằng cảm quan, organoleptic rating, sự đánh giá cảm quan, organoleptic estimation, sự đánh giá cảm quan, organoleptic evaluation,...
  • Thông dụng: như ngơ ngác (nghĩa mạnh hơn)., ngờ nghệch, naive, natural and innocent., anh thanh niên ngờ nghệch, a naive young man.
  • amplify, magnify., việc không có gì quan trọng mà cứ khuyếch đại ra, to magnify (amplify) some matter which is not so important., khuyết đại âm thanh để cho mọi người được nghe, to amplify sounds so that everyone can hear.,...
  • danh từ, dosage, dose, dose response relationship, dosage, liều lượng gây chết người, lethal dosage, bình chứa liều lượng đơn vị, unit dose container, giới hạn liều lượng nghề nghiệp, occupational dose limit, liều...
  • Danh từ: military obligation, công dân có bổn phận thực hiện nghĩa vụ quân sự và tham gia xây dựng nền quốc phòng toàn dân, the citizen must fulfill his military obligation and join in the...
  • disease, illness, những chứng bệnh hiểm nghèo, dangerous diseases
  • turn one's head, turn round., nghe tiếng chân đi đằng sau lưng ngoảnh lại xem ai, to turn round to see who is following one hearing the sounds of steps behind one.
  • rubber-toughened plastic, giải thích vn : vật liệu được tạo thành từ cao su và nhựa kết thành mạng polyme đan xen nhau ; đặc tính gồm độ dai và khả năng chống ngàm đối với dòng chảy ở nhiệt độ cao...
  • not short of anything, Đến đỗi như đến nỗi nghĩa 1, căn dặn đến điều, to make every recommendation, khuyên nhủ đến điều mà vẫn không nghe, to refuse to listen to all advice
  • Danh từ: communist, Đảng cộng sản, a communist party, chủ nghĩa cộng sản, communism
  • crush-forming, giải thích vn : một trình trong đó một tấm kim loại lăn trên bề mặt của bánh nghiền và bị nghiền ép ra thành một hình dạng cụ [[thể.]]giải thích en : a process in which a metal roll is rotated...
  • Thông dụng: Danh từ: bunch, (chỉ tập hợp hai hay nhiều cái xếp thành chùm), room, chamber, buồng chuối, a bunch of bananas, buồng phổi, the lungs, buồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top