Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tan đàn xẻ nghé” Tìm theo Từ | Cụm từ (112.690) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • danh từ, didymus, testis, milt, testicle, lạc vị tinh hoàn, ectopia testis, mấu tinh hoàn, appendix testis, tinh hoàn bị nghẽn, obstructed testis, tinh hoàn lạc chỗ, ectopic testis
  • Danh từ.: state, government, state, nhà nước xã hội chủ nghĩa, a socialist state, các vị lãnh đạo Đảng và nhà nước, the party and state leaders%%on september 2, 1945, president ho chi minh...
  • quantity., ery generous, magnanimous., amount, entity, grandeur, magnitude, quantitive, quantity, value, quantity, size, value, đại lượng cân bằng, balance quantitive, đại lượng cơ bản, fundamental quantitive, đại lượng đặc...
  • corundum, giải thích vn : al2o3 , một loại chất khoáng đa màu , trong suốt hoặc trong mờ , tương đối cứng , có dạng tam giác , bên trong dạng hột hình chóp , lăng kính , xếp thành bảng hay hình lăng kính mặt...
  • Thông dụng: Danh từ.: army., card;piece; man., quân giải phóng, a liberation army.band gang., quân ăn cướp, a band of bandits., quân cờ, a cherssman.
  • Danh từ.: grandfather., gentleman., you mister; you sir., canal, mister, adjutage, alveus, barrel, blowpipe, box spanner, bush, bushing, bypass, cartridge, cellular, channel, collar, communication pipe, conduit, course,...
  • Danh từ: special subject, monograph, nghiên cứu từng chuyên đề, to carry research on each special subject, hội nghị chuyên đề, symposium
  • Động từ: to discuss, argue, bàn luận về thời sự, to discuss current events, còn nhiều vấn đề cần được đưa ra bàn luận, many questions have to be put to discussion, chẳng có gì đáng...
  • Động từ: to cry, Danh từ: ballyhoo, bán lạc rang rao, to cry roast ground-nuts, to be a roast groundnut vendor, trò hề bán rao dân chủ của những kẻ độc tài...
  • danh từ, Động từ, essay, experimental, testing, try, experiment, tentative, test, try, experiment, to experiment, thí nghiệm ướt, wet essay, bộ phận thí nghiệm, experimental section, giai đoạn thí nghiệm, experimental stage,...
"
  • par bond, par bond, giải thích vn : trái phiếu đang bán theo mệnh giá , ngang bằng với trị giá danh nghĩa hay trị giá bề mặt của trái phiếu . một trái phiếu công ty có thể được thu hồi ([[]] chuộc lại...
  • bending test, sự thí nghiệm uốn nóng, hot bending test, thí nghiệm uốn do va chạm, shock bending test, thí nghiệm uốn ngang, transverse bending test, thí nghiệm uốn nhanh, quick bending test, thí nghiệm uốn đan dấu, alternating...
  • Danh từ: executive committee (of party hierarchy), kiện toàn các cấp ủy từ tỉnh đến xã, to strengthen executive committees of the party hierarchy from province to village levels
  • danh từ, danh từ, Danh từ: period; term; date, period, disconnect, age, era, period, flag; banner, chess, trả đúng kỳ, to pay at fixed dates instalment, trả từng kỳ, to pay in instalments
  • Danh từ.: narcotic; drug., nghiện ma túy, to be a drug addict.
  • numbering plan, bộ chỉ thị kế hoạch đánh số, numbering plan indicator (npi), bộ nhận dạng kế hoạch đánh số, numbering plan identifier (npi), kế hoạch đánh số bắc mỹ, north american numbering plan (nanp), kế hoạch...
  • camber, angle dip, angle of dip, dip, dip angle, giải thích vn : là một thông số góc đặt bánh xe , là độ nghiêng ra ngoài hay và trong của bánh xe .
  • unemployment rate, tỷ lệ thất nghiệp bình thường, normal unemployment rate, tỷ lệ thất nghiệp xác đáng, warranted unemployment rate, tỷ lệ thất nghiệp được biện minh , xác đáng, warranted unemployment rate
  • kick's law, giải thích vn : một định luật phát biểu rằng lượng năng lượng cần thiết để nghiền một khối lượng chất rắn cho trước thành những miếng nhỏ có kích thước ban đầu là không đổi ,...
  • Danh từ: dressing-table, toilet table, makeup table, (từ mỹ, nghĩa mỹ) vanity, (từ mỹ, nghĩa mỹ) dresser
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top