Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tan đàn xẻ nghé” Tìm theo Từ | Cụm từ (112.690) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ.: report, minutes, proces-verbal, certificate, log, minutes, protocol, report, trace, memorandum, minute, minutes, record, biên bản hội nghị, a conference s minutes, biên bản hỏi cung, a report...
  • exchange bank, foreign exchange bank, ngân hàng ngoại hối chuyên nghiệp, specialized foreign exchange bank, ngân hàng ngoại hối chuyên nghiệp, specialized foreign exchange bank
  • Danh từ: tragic, cruel, số phận nghiệt ngã, cruel fate
  • emission standard, giải thích vn : số lượng chất thải cao nhất được thải ra do pháp luật quy định của các phương tiện xe cộ , máy móc và các ngành công [[nghiệp.]]giải thích en : the highest amount of pollutant...
  • Danh từ: standard, Tính từ: of (relating to) departmentalism, regionalistic, standard, bản vị bạc, silver standard, bản vị vàng, gold standard, tư tưởng bản vị,...
  • stack indicator, stack pointer, stack pointer (sp), giải thích vn : là vị trí hiện tại đang xét của phần tử trong danh sách ngăn xếp .giải thích vn : là vị trí hiện tại đang xét của phần tử trong danh sách ngăn...
"
  • arc baffle, giải thích vn : tấm chắn dùng trong các ống nghèo thủy ngân để ngăn cản không văng vào anode và gây ra hồ quang điện , còn gọi là tấm chăn băng .
  • Thông dụng: Danh từ: diploma, certificate, credentials, xếp hạng (giỏi, khá, v.v..), xem xếp loại học lực, tư tưởng bằng cấp, diploma-mindedness
  • Thông dụng: Danh từ: flag, banner, standard, vexillum (in a pea flower), tassel (male inflorescence of maize), chào cờ, to salute the flag, dưới lá cờ của Đảng, under...
  • %%phan bội châu (sào nam, 1867-1940) - a strong-willed patriotic scholar with phan văn san as true name - had his native village in nam Đàn (nghệ an). his father had been an unsuccessful confucian scholar. reputed for being an infant prodigy,...
  • Danh từ: father, dad, daddy, pa, papa, damn, curse, parent, sand, chafe, pulp, rasp, patty, cha giôdep nguyễn văn tân, father joseph nguyen van tan, Đức cha, right reverend father, cha đời cái áo rách...
  • poor; needy; indigent; poverty., lean, poor, hard up, poor, sống trong cảnh nghèo nàn, to live in poverty., bê tông nghèo, lean concrete, bê tông nghèo khô, dry lean concrete, hỗn hợp bê tông rỗng ( nghèo ), lean concrete mix, hỗn...
  • danh từ., capsule, follicle, folliculus, saccus, elevation, jack up, lift, raise, mechanical energy, solar, sunlight, dense, fatal, heavy, massive, solid, substantial, weigh, cyst, crane, (anat) follicle; follicule., nang tai, otic capsule, nang nabothian...
  • contract., agreement, bond, contract, contract, covenant, ký bản giao kèo với một xí nghiệp bạn, to sign a contract with a friendly enterprise., giao kèo mậu dịch hạn chế, restrictive labor agreement, giao kèo đánh bạc, gaming...
  • Danh từ: essence, substance, nature, core, essence, essence of, essential, essentiality, ethnology, natural, nature, quality, substance, essence, phân biệt hiện tượng với bản chất của sự vật, to...
  • Thông dụng: Danh từ.: order., mọi việc sắp xếp có lớp lang, everything was orderly arranged.
  • Danh từ: agriculture, rural areas and farmers (nông nghiệp, nông thôn và nông dân), chính sách tam nông, policies on/related to agriculture, rural areas and farmers
  • Thông dụng: very [bitter]., Đắng nghét, very bitter.
  • Thông dụng: Danh từ.: true talent, một nghệ sĩ có chân tài, an artist with a true talent; a sterling artist
  • Danh từ: tracheophyta, higher plant, vascular plants
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top