Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cao xanh” Tìm theo Từ (3.257) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.257 Kết quả)

  • ポタージュ, スープ
  • ゆうめいな - [有名な], なまえ - [名前], な - [名], hữu danh vô thực: 名あり実なし
  • まっちゃ - [抹茶]
  • インジゴブルー, あいいろ - [藍色] - [lam sẮc], あいいろ - [愛育] - [lam sẮc], biển màu xanh chàm : インジゴブルーの海, màu xanh chàm đậm.: 濃い藍色, sắc xanh chàm thuần khiết không có tạp màu.:...
  • あおいろ - [青色], あお - [青]
  • あさぎ - [浅葱] - [thiỂn thÔng]
  • こんいろ - [紺色], こん - [紺]
  • こんいろ - [紺色]
  • かがい - [花街] - [hoa nhai]
  • かがい - [花街] - [hoa nhai], あかせんちく - [赤線地区], あかせん - [赤線] - [xÍch tuyẾn], từ chối cho vay đối với khu vực xấu (khu vực toàn lầu xanh).: (地図に赤線で囲んだ)荒廃地域に対する貸付の拒否,...
  • あおざめ - [青鮫] - [thanh giao]
  • じょうりょく - [常緑] - [thƯỜng lỤc]
  • グリーンピース, cuộc cách mạng vì hòa bình xanh: グリーンピースの革命
  • りょくち - [緑地]
  • ずるい - [狡い], ranh như cáo: キツネのようにずるい
  • かがい - [花街] - [hoa nhai]
  • グリーンスクール
  • あおいはた - [青い旗] - [thanh kỲ]
  • なっぱ - [菜っ葉] - [thÁi diỆp]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top