Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bougie xông 1 cực” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.589) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ていしょとく - [低所得], cuộc sống đáng thương của các gia đình lớn có mức thu nhập thấp: 低所得の大家族における悲惨な生活, tăng cường viện trợ trong lĩnh vực giáo dục đối với các quốc...
  • いもの - [鋳物], công nhân (người lao động) làm việc trong xưởng đúc: 鋳物工場の労働者, xưởng đúc đó đã sản suất cọc đầu dây mỏ neo cho chiếc thuyền buồm nhỏ của tôi : その鋳物工場は、私のヨットのいかりの索止めを製造してくれた,...
"
  • いもの - [鋳物], ちゅうぶつ - [鋳物], công nhân (người lao động) làm việc trong xưởng đúc: 鋳物工場の労働者, xưởng đúc đó đã sản suất cọc đầu dây mỏ neo cho chiếc thuyền buồm nhỏ của tôi :...
  • ほっそく - [発足] - [phÁt tÚc], tổng thống bush đã điều động nội các chính phủ gồm khoảng 100 quan chức cấp cao sống và làm việc bí mật bên ngoài washington.: ブッシュ大統領は約100人の政府高官がワシントンの外で秘密裏に生活し仕事をする陰の政府を発足した,...
  • けいもううんどう - [啓蒙運動] - [khẢi mÔng vẬn ĐỘng], phong trào (cuộc vận động) cải cách chế độ phúc lợi xã hội: 福祉制度改革(運動), phong trào (cuộc vận động) phản đối của nhân dân...
  • ろうどう - [労働], ろう - [労] - [lao], ほうし - [奉仕], きんろう - [勤労], chức năng của bên cung cấp tích cực về các mặt như lao động, sản phẩm hay thị trường tài chính: 労働・生産物および金融市場における最近の積極的な供給面での動き,...
  • ふうちょう - [風潮], うんどう - [運動] - [khẢi mÔng vẬn ĐỘng], phong trào (cuộc vận động) cải cách chế độ phúc lợi xã hội: 福祉制度改革(運動), phong trào (cuộc vận động) phản đối của...
  • ねんにいちど - [年に一度] - [niÊn nhẤt ĐỘ], các chuyên gia công nghệ thông tin tập họp tại đại hội một năm tổ chức một lần để nghe những triển vọng trong tương lai của các lãnh đạo doanh ngiệp...
  • そうかい - [総会], trong cuộc họp toàn thể các cổ đông được tổ chức ngày hôm qua ông ấy đã chính thức công bố từ chức giám đốc và rút ra khỏi thành viên ban giám đốc.: 昨日開かれた年次株主総会で、彼が社長・役員会から引退することが正式に発表された,...
  • きょく - [局] - [cỤc], hệ thống quản lý internet của cục điều tra liên bang (fbi): 連邦捜査局(fbi)のインターネット監視システム, cục trao đổi tự động: 自動交換(局), cục hải dương quốc gia...
  • ぐる, きょうはん - [共犯], những hành động hợp pháp chống lại tổ chức tòng phạm: 組織ぐるみの違法行為, tòng phạm của vụ cướp: 強盗の共犯, tòng phạm phạm trọng tội: 重罪となる共犯, bị...
  • ぐる, あいぼう - [相棒], những hành động hợp pháp chống lại tổ chức tòng phạm: 組織ぐるみの違法行為, kẻ tòng phạm với tôi đã cướp đi rất nhiều đồ trang sức một cách trót lọt: 相棒が、たくさんの宝石を無事に盗み出した,...
  • かいぎじょう - [会議場] - [hỘi nghỊ trƯỜng], かいぎしつ - [会議室] - [hỘi nghỊ thẤt], buổi triển lãm thương mại của công ty chúng tôi sẽ được tổ chức ở phòng hội nghị yy vào ngày 15 tháng...
  • ぞうしょう - [蔵相], Đưa ai đó lên làm chức bộ trưởng bộ tài chính tối quan trọng: (人)を極めて重要な蔵相のポストに起用する, cuộc họp các bộ trưởng tài chính và thống đốc ngân hàng...
  • しきかん - [指揮官], anh ta đã bị tổng thống truman cách chức sĩ quan chỉ huy trong một cuộc tranh luận về chính sách: 彼は政策上の争いでトルーマン大統領によって指揮官の地位を外された, vị...
  • ひんく - [貧苦] - [bẦn khỔ], sinh ra trong cảnh cơ cực: 貧苦のうちに育つ, anh ta ăn trộm do áp lực của sự nghèo đói. / cơ cực đã đẩy anh ta đến con đường trộm cướp./ túng nên làm càn: 彼は貧苦のあまり盗みをした.,...
  • きゅうせいぐん - [救世軍], tôn chỉ của đội quân cứu trợ: 救世軍の教旨, bởi vì các tổ chức từ thiện đều phải công khai thông tin. hơn nữa, các tổ chức đoàn thể như đội quân cứu trợ và...
  • くらしかた - [暮らし方] - [mỘ phƯƠng], いきかた - [生き方], ライフスタイル, cách sống (lối sống) của người phương tây: 西洋のくらしかた, ô tô vẫn tiếp tục ảnh hưởng tới cuộc sống sinh...
  • アニバーサリー, ねんさい - [年祭] - [niÊn tẾ], ngày kỷ niệm của những người làm báo (phóng viên) : アニバーサリー・ジャーナリズム, trường này sẽ tổ chức kỷ niệm 100 năm vào năm tới.:...
  • きけん - [棄権], số lượng cử tri bỏ phiếu trắng (bỏ quyền bầu cử, không thực thi quyền của mình) đã đạt mức kỉ lục: 有権者の棄権数は最悪を記録した, điều khoản (về) việc không thực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top