Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bougie xông 1 cực” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.589) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • きぞく - [貴族], sống một cuộc sống như vương tôn công tử: 王侯貴族のような生活をする, hưởng thụ một cuộc sống như vương tôn công tử: 王侯貴族のような暮らしを満喫する, vương tôn công...
  • べんぎ - [便宜], コンビニエンス, sự tiện lợi của thông tin.: 交通の便宜, mọi tiện lợi trong cuộc sống.: 生活上のあらゆる便宜
  • あっぱくする - [圧迫する], あっぱく - [圧迫する], gây sức ép lên các tổ chức tín dụng: 金融機関を圧迫する, ngành công nghiệp sợi nhân tạo đang gây sức ép, áp lực cho ngành sản xuất len sợi:...
  • きゅうち - [窮地], なんきょく - [難局] - [nẠn cỤc], rơi vào tình trạng khó khăn tuyệt vọng: 絶望的な窮地に陥っている, ai đó bị rơi vào tình trạng khó khăn (bước đường cùng) về mặt tài chính...
  • ぼうねんかい - [忘年会], bị cuốn vào một đống kế hoạch của bữa tiệc cuối năm.: 忘年会のスケジュールでいっぱいである, bữa tiệc cuối năm dự định được tổ chức tại một khách sạn...
  • えさ - [餌], thức ăn cho chó: 犬の餌, thức ăn cho bò: 牛の餌, thức ăn cho chim con: 小鳥の餌, cung cấp cho các nông dân thức ăn gia súc và phân bón: 肥料や家畜の餌として農家の人へ渡される, cho gia...
  • あしらい, あつかう - [扱う], しょち - [処置する], たいしょ - [対処する], つかう - [遣う], tức giận vì bị đối xử lạnh lùng: 冷たいあしらいに立腹する, đối xử với a và b 1 cách không công...
  • きゅうよたいせい - [給与体制], Để duy trì chế độ tiền lương công bằng, thông thường, các nhân viên mới vào công ty sẽ bắt đầu từ mức thang lương thấp nhất trong hệ thống tiền lương: 公平な給与体制を維持するため、通常新入社員は最低レベルの給与からはじまります,...
  • おだやか - [穏やか], かんさん - [閑散], sự yên ả của cuộc sống nông thôn: 田園生活の穏やかさ, do đại dương lặng sóng (yên ả) nên con thuyền chạy êm: 大洋は穏やかだったので、船旅は楽しかった,...
"
  • くみたて - [組み立て], かいさい - [開催], tổ chức hội nghị chuyên đề quốc tế: 国際シンポジウムの開催, hội nghị của các nhà khoa học liên quan tới năng lượng nguyên tử đã được tổ chức...
  • きのと - [乙], bên b cũng đồng ý rằng sẽ vẫn tiếp tục thực hiện nghĩa vụ quy định trong điều ~ ngay cả khi hợp đồng này kết thúc: 乙は、この第_条に定める義務は本契約の終了後も存続することにも同意する,...
  • おんどり - [雄鶏], hàng sáng tôi đều bị đánh thức bởi tiếng gáy của con gà trống: 毎朝雄鳥の鳴き声で起こされた, gà cậy gần chuồng (con gà trống nào cũng gáy to trên lãnh địa của mình): どんな雄鶏だって、自分のフンの山の上では大声で鳴ける。,...
  • こうふく - [幸福], được nuôi dưỡng trong gia đình có bầu không khí hạnh phúc, yêu thương và hiểu nhau: 幸福・愛情・理解のある雰囲気を持った家庭環境の下で育つ, hạnh phúc vĩnh cửu: 永遠の幸福,...
  • インフォメーションシステム, つうしんほうしき - [通信方式], bạn đang gọi đến hệ thống thông tin brisco. tất cả các máy chủ hiện nay đang bận. xin hãy giữ máy trong giây lát, cuộc gọi của bạn...
  • おおて - [大手] - [ĐẠi thỦ], 8 công ty đầu ngành trong ngành điện lực: 電機大手8社, củng cố vị trí là doanh nghiệp đầu ngành của ~: ~の大手としての地位を強固する, một công ty đầu ngành trong...
  • けんこうをかいふくする - [健康を回復する], かいふく - [快復] - [khoÁi phỤc], hồi phục sức khoẻ của người hay động vật: 人や動植物の健康を回復する, tôi hi vọng anh sẽ sớm bình phục (hồi...
  • おおて - [大手] - [ĐẠi thỦ], 8 công ty đầu ngành (công ty dẫn đầu) trong ngành điện lực: 電機大手8社, củng cố vị trí là doanh nghiệp hàng đầu của ~: ~の大手としての地位を強固する, một công...
  • きょうりょくしゃ - [協力者], khen ngợi một cách thật lòng những người đã cùng hợp tác trong công trình nghiên cứu đó: その研究での協力者たちに対し心からの賛辞を呈する, công ty được coi...
  • アンフェア, thị trường không theo các nguyên tắc bình thường: アンフェアな市場, giao dịch thương mại không theo các nguyên tắc bình thường: アンフェアな商取引, phán quyết không công bằng :...
  • ねはば - [値幅] - [trỊ phÚc], ねはば - [値巾] - [trỊ cÂn], thị trường cổ phiếu sẽ còn tăng giảm trong khoảng dao động của giá nhất định cho tới khi có thống kê tuyển dụng lần tới.: 株式市場は次回の雇用統計が出るまで一定の値幅を上がったり下がったりするだろう,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top