Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bougie xông 1 cực” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.589) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • かぶぬしそうかい - [株主総会], tại cuộc họp hội đồng cổ đông thường niên tổ chức ngày hôm qua, đã thông báo chính thức việc ông ấy từ chức chủ tịch và thành viên hội đồng quản trị: 昨日開かれた年次株主総会で、彼が社長・役員会から引退することが正式に発表された,...
  • えねるぎーじょうほうきょく - [エネルギー情報局], cục thông tin năng lượng của mỹ: 米国エネルギー情報局, cục thông tin năng lượng và tiết kiệm năng lượng của mỹ xuất bản cuốn triển vọng...
  • かぶぬしそうかい - [株主総会], tại cuộc họp hội đồng cổ đông thường niên tổ chức ngày hôm qua, đã thông báo chính thức việc ông ấy từ chức chủ tịch và thành viên hội đồng quản trị: 昨日開かれた年次株主総会で、彼が社長・役員会から引退することが正式に発表された,...
  • むらびと - [村人], Đây không phải là trận động đất đầu tiên mà dân làng sống sót qua được.: 村人が地震の中を生き抜いたのはこれが初めてのことではない。, cuộc chiến tranh ấy kết cục...
  • アンザスじょうやく - [アンザス条約], kết cục, hiệp ước anzus giữa mỹ và newziland cũng bị đóng băng: 結局アメリカ・ニュージーランド間のアンザス条約は凍結された, năm 1951 Ôxtrâylia và...
  • えねるぎーじょうほうきょく - [エネルギー情報局], cục thông tin năng lượng của mỹ: 米国エネルギー情報局, cục thông tin năng lượng và tiết kiệm năng lượng của mỹ xuất bản cuốn triển vọng...
  • かぶぬしそうかい - [株主総会], tại cuộc họp hội nghị cổ đông thường niên tổ chức ngày hôm qua, đã thông báo chính thức việc ông ấy từ chức chủ tịch và thành viên hội đồng quản trị: 昨日開かれた年次株主総会で、彼が社長・役員会から引退することが正式に発表された,...
  • パワフル, きょうりょく - [強力] - [cƯỜng lỰc], nguồn tia x quang mạnh: 強力x線源, thông qua những nỗ lực mạnh mẽ và tổng hợp: 強力かつ総合的な取り組みを通じて, chức năng không mạnh mẽ: 機能が強力ではない,...
  • かぶぬしそうかい - [株主総会], tại cuộc họp hội đồng cổ đông thường niên tổ chức ngày hôm qua, đã thông báo chính thức việc ông ấy từ chức chủ tịch và thành viên hội đồng quản trị: 昨日開かれた年次株主総会で、彼が社長・役員会から引退することが正式に発表された,...
"
  • きのう - [機能], かんすう - [関数], きのう - [機能], ファンクション, chức năng phòng chống đối với~: ~に対する防御機能, , chúng tôi sẽ học về chức năng và cấu trúc của hệ thống xương và...
  • のうちかいかく - [農地改革] - [nÔng ĐỊa cẢi cÁch], とちかいかく - [土地改革] - [thỔ ĐỊa cẢi cÁch], cuộc cải cách ruộng đất không dùng đến bạo lực: 非暴力的に土地改革を進める, chương...
  • がいじゅうないごう - [外柔内剛], người có tính cách bề ngoài mềm mỏng nhưng bên trong rất cứng rắn: 外柔内剛の人, nội nhu ngoại cương (bề ngoài trông rắn rỏi cứng cỏi, nhưng thực ra bên trong...
  • がいじゅうないごう - [外柔内剛], người có tính cách bề ngoài mềm mỏng nhưng bên trong rất cứng rắn: 外柔内剛の人, nội nhu ngoại cương (bề ngoài trông rắn rỏi cứng cỏi, nhưng thực ra bên trong...
  • てんしょく - [天職] - [thiÊn chỨc], tôi tin tưởng rằng tôi có thiên chức dạy dỗ: 私は教えることが天職であると信じた, anh ấy không thể cảm nhận hết thiên chức của anh ấy trong công việc bán...
  • きょうりょく - [強力] - [cƯỜng lỰc], ちからづよい - [力強い], nguồn tia x quang mạnh: 強力x線源, thông qua những nỗ lực mạnh mẽ và tổng hợp: 強力かつ総合的な取り組みを通じて, chức năng không...
  • ギャラリー, bức tranh mà cậu muốn mua đã được đưa ra bán đấu giá ở phòng tranh đấy: 君が欲しがっていた絵がギャラリーで競りに出されていたよ, anh ấy đã tổ chức một cuộc triển lãm của...
  • ちょうさ - [調査], しらべ - [調べ], bộ giáo dục đã thực hiện một cuộc điều tra toàn quốc về bạo lực trong trường học.: 文部省は校内暴力について全国調査を行った。
  • はいかつりょう - [肺活量], sử dụng phép đo dung tích phổi để đo sức chứa của phổi trong 1giây.: 肺活量測定法を用いて1秒量を測定する, phương pháp đo sức chứa của phổi: 肺活量測定法
  • きけん - [棄権], きけんする - [棄権する], số lượng cử tri bỏ phiếu trắng (bỏ quyền bầu cử, không thực thi quyền của mình) đã đạt mức kỉ lục: 有権者の棄権数は最悪を記録した, điều khoản...
  • きけん - [棄権], きけんする - [棄権する], số lượng cử tri bỏ phiếu trắng (bỏ quyền bầu cử, không thực thi quyền của mình) đã đạt mức kỉ lục: 有権者の棄権数は最悪を記録した, điều khoản...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top