Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bougie xông 1 cực” Tìm theo Từ (3.939) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.939 Kết quả)

  • いちたいいちしゃぞう - [1対1写像], category : 数学
  • ピーエルワン
  • クレイワン
  • だい1しゅどうさLLC - [第1種動作LLC]
  • いっちょうめ - [一丁目], ở từng khu phố một: 一丁目ごとに
  • ついたち - [一日]
"
  • モーメンタム, インパルス, パルス
  • なんきょくたい - [南極帯] - [nam cỰc ĐỚi]
  • しんく - [辛苦]
  • ちんちん, かちん, カチン, phát ra âm thanh xủng xẻng: カチンと音をさせる
  • ボトムギア
  • ばんぐせつ - [万愚節] - [vẠn ngu tiẾt]
  • いっぷんにじゅうびょう - [一分二十秒]
  • いちにちおき - [一日置き], uống thuốc 2 ngày 1 lần: 一日置きに薬を飲む, học chữ hán 2 ngày một lần: 一日置きに漢字を習う
  • ファーストギア
  • いきゅうそんがい - [一級損害]
  • ポール, ウルトラ, ごく - [極], たまらない - [堪らない], ターミナル, ポール, tôi rất (vô cùng, cực, cực kỳ) thích bộ phim đó: 私はその映画を極好きだった, rey rất (vô cùng, cực, cực kỳ) thỏa...
  • インクけし - [インク消し] - [tiÊu], tôi tẩy chữ viết sai bằng cục tẩy: 間違えた字をインク消しで消した, cục tẩy mực này giá bao nhiêu vậy?: このインク消しはいくら?
  • かくかい - [各界] - [cÁc giỚi], đại diện cho các ngành (lĩnh vực): 各界の代表, người đại diện cho các lĩnh vực: 各界の代表者
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top