Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bougie xông 1 cực” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.589) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • きけん - [棄権], số lượng cử tri bỏ phiếu trắng (bỏ quyền bầu cử, không thực thi quyền của mình) đã đạt mức kỉ lục: 有権者の棄権数は最悪を記録した, điều khoản (về) việc bỏ quyền...
  • はじさらし - [恥さらし], くつじょく - [屈辱], rất nhục nhã, xấu hổ/cực kì nhục nhã, xấu hổ/nhục nhã,xấu hổ chưa từng thấy/nhục nhã, xấu hổ đến mức không thể tưởng tượng nổi: とんでもない恥さらし,...
  • インフレたいさく - [インフレ対策], thực hiện phương pháp chống lạm phát: インフレ対策を行う, phương pháp chống lạm phát một cách tích cực: 積極的なインフレ対策, phương pháp chống lạm phát...
  • さんぎょうかくめい - [産業革命], một làn sóng lớn nổi lên sau cuộc cách mạng công nghiệp: 産業革命以来の大変動と称される, nhân dịp kỉ niệm ngày phát động của cuộc cách mạng công nghiệp:...
  • なんきょく - [南極], những luồng gió nam cực thổi qua bờ biển chile: 南極の風がチリの海岸で吹き荒れる, tôi đã sáng tác theo yêu cầu khúc nhạc chào mừng cuộc hành trình đến nam cực: 私は南極への航海を祝う曲を依頼されて作った。,...
  • きょうりょくしゃ - [協力者], khen ngợi một cách thật lòng những người đã cùng hợp tác (người hiệp lực) trong công trình nghiên cứu đó: その研究での協力者たちに対し心からの賛辞を呈する,...
  • かわぐち - [川口] - [xuyÊn khẨu], かわぐち - [河口], かこう - [河口], cửa sông nơi có thủy triều lên xuống: 潮の干満のある河口, nạo vét cửa sông: 河口を浚渫する, cửa sông rộng. : 広い河口,...
  • リート, かきょく - [歌曲] - [ca khÚc], kể từ lúc bắt đầu viết ca khúc này, chỉ một tiếng sau, tôi đã viết xong: 私がこの歌(曲)を書き始めてから約1時間後には歌(曲)全体が出来上がっていた,...
"
  • キッチン, phòng bếp và phòng tắm: キッチン・アンド・バス, vườn nhà bếp: キッチン・ガーデンズ, rốt cục (cuối cùng ) chỗ của phụ nữ lại là ở trong phòng bếp và rửa bát đĩa: 結局(最後には)女性がみんな台所(キッチン)に集まってお皿を洗うことになる,...
  • ふくり - [福利] - [phÚc lỢi], ふくし - [福祉], tăng cường phúc lợi song phương giữa nước mình với các nước khác.: 自国とその他の国々双方の福利を増進する, làm tổn hại tới phúc lợi của cá...
  • こうしきほうもん - [公式訪問] - [cÔng thỨc phỎng vẤn], liên quan đến cuộc viếng thăm chính thức: 公式訪問に関連して, khởi hành cuộc viếng thăm chính thức trong ~ ngày tới~: ~へ_日間の公式訪問に出発する,...
  • ぜんかい - [全快], uống thuốc này vào thì chỉ trong vòng 1 tuần là sẽ khôi phục hoàn toàn sức khoẻ: この薬を飲めば一週間以内全快になります
  • かいきょ - [快挙] - [khoÁi cỬ], công ty xx đã đạt những thành công rực rỡ trên thị trường bộ nhớ máy tính nhưng họ vẫn không thể đuổi kịp các doanh nghiệp khác trong thị trường bộ xử lý: xx社はメモリ市場で快挙を成し遂げましが、プロセッサ市場ではまだ他の企業を抜くことができないでおります,...
  • きょうそうきょく - [協奏曲] - [hiỆp tẤu khÚc], khúc hiệp tấu đồng diễn: 合奏協奏曲, chương cuối cùng của hiệp tấu khúc: 協奏曲の最終楽章, người độc tấu hiệp tấu khúc: 協奏曲の独奏者,...
  • きょうそうきょく - [協奏曲] - [hiỆp tẤu khÚc], khúc hiệp tấu đồng diễn: 合奏協奏曲, chương cuối cùng của hiệp tấu khúc: 協奏曲の最終楽章, người độc tấu hiệp tấu khúc: 協奏曲の独奏者,...
  • げんしょく - [現職], giữ nguyên chức vụ hiện nay: 現職にとどまる, bố trí ai đó vào chức vụ hiện nay: (人)を現職に置いてお, Đã giành chiến thắng trong cuộc tranh cử chức thị trưởng hiện...
  • こうしきほうもん - [公式訪問] - [cÔng thỨc phỎng vẤn], liên quan đến cuộc viếng thăm (chuyến thăm) chính thức: 公式訪問に関連して, khởi hành cuộc viếng thăm (chuyến thăm) chính thức trong ~ ngày...
  • こじょう - [古城], thành cổ với những bức tường bao quanh: 周囲に城壁を巡らした古城, tái tạo thành cổ: 古城の復元, vong linh của thành cổ (phim): 城の亡霊(映画), dấu vết của thành cổ :...
  • ウォークラリー, cuộc đi bộ mít tinh vì hòa bình được tổ chức vào tháng 11 hàng năm: 毎年の11月に講和にウォークラリーが行う
  • きゅうけい - [弓形] - [cung hÌnh], cửa sổ treo hình vòng cung: 弓形の張り出し窓, lưng của con mèo cuộn tròn theo hình vòng cung. : 弓形に丸めた猫の背
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top