Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bougie xông 1 cực” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.589) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ろうどううんどう - [労働運動], người cầm đầu công đoàn xúi giục người lao động thực hiện cuộc đình công: 労働運動の指導者はストライキをするよう労働者たちをあおった, nhà hoạt động...
  • だいどころ - [台所], こんろ, キッチン, nhà bếp và phòng tắm: キッチン・アンド・バス, vườn nhà bếp: キッチン・ガーデンズ, rốt cục (cuối cùng ) chỗ của phụ nữ lại là ở trong nhà bếp...
"
  • かんぱい - [乾杯], かんぱいする - [乾杯する], cạn chén (nâng cốc) để chúc mừng cho sự thành công của ai đó: (人)の成功を祝して乾杯する, cạn chén (nâng cốc) vì sức khoẻ của ai đó: 健康を祝して乾杯する,...
  • じじつ - [事実], げんに - [現に], cuộc sống thực tế là sống với người đang sống thật sựchứ không phải với người đã chết: 生活は現に生き ている人たちと営むものであり、死人とは暮せない,...
  • ろうどううんどう - [労働運動], người cầm đầu công đoàn xúi giục người lao động thực hiện cuộc đình công: 労働運動の指導者はストライキをするよう労働者たちをあおった, nhà hoạt động...
  • こうじ - [公示] - [cÔng thỊ], ban hành sắc lệnh (chỉ dụ): 公示を出す, bước vào cuộc tranh giành bầu cử mà không cần đợi có chỉ dụ (sắc lệnh) bầu cử. : 選挙の公示を待たずに事実上の選挙戦に入る,...
  • けいば - [競馬], kiếm tiền (làm giàu) từ các cuộc đua ngựa: 競馬でもうける, những người gặp may mắn trong cuộc đua ngựa sẽ phải hôn vợ của những người chăn súc vật nuôi: 競馬で幸運を願う者は、牧師の奥さんにキスをせよ,...
  • ゆうゆう - [悠々], かんさん - [閑散], かんさん - [閑散], sống nhàn tản: ゆうゆうと暮らす, một ngày nhàn tản của thị trường cổ phiếu: 株式市場の閑散とした1日, khu vực thương mại thường...
  • いっぱんきょうよう - [一般教養] - [nhẤt ban giÁo dƯỠng], khóa học giáo dục đại cương: 一般教養課程, môn học giáo dục đại cương : 一般教養科目
  • とりかえす - [取り返す], joann đã tự hủy hoại sức khỏe của cô ta bởi làm việc liên tục 12 tiếng một ngày để nhằm cứu vãn tình thế trước những khách hàng cô ta đã đánh mất.: ジョアンは彼女の担当顧客を取り返すために1日12時間働き、健康を損ねてしまった,...
  • けんしょう - [顕彰], khen thưởng thủ tướng: 総理大臣顕彰, khen thưởng một cách công bằng về những cống hiến của mọi người trong nhiều lĩnh vực: さまざまな分野の人々の功績を平等に顕彰する,...
  • えんかくきょういく - [遠隔教育] - [viỄn cÁch giÁo dỤc], hệ thống đào tạo từ xa: 遠隔教育のシステム, xây dựng hệ thống giáo dục, đào tạo từ xa: 遠隔教育のシステムの確立, tăng cường công...
  • ときには - [時には], たまに - [偶に], たまたま - [偶々], hai xí nghiệp khác nhau cùng quảng cáo về thương nghiệp. cũng có lúc 2 công ty cố gắng sản xuất cùng 1 loại mặt hàng: 二つの違う企業が一つのコマーシャルで宣伝をすることさ。時には2つの会社が一つの製品を作るのに協力することだってあるんだよ。,...
  • きょうりょく - [強力] - [cƯỜng lỰc], chức năng mạnh mẽ thì không có: 機能が強力ではない, thực hiện chế độ kiểm chứng có kết quả nhờ có sự hùng mạnh: 強力で効果的な検証制度の実現,...
  • かわしも - [川下], những khúcgỗ trôi xuôi xuống hạ nguồn: 材木を川下に流す, khi con đập bị vỡ, những ngôi làng ở khu vực hạ nguồn đã bị chìm trong nước lũ. : ダムが決壊して、川下の村は水浸しになった,...
  • かわどこ - [川床] - [xuyÊn sÀng], かわぞこ - [川底] - [hÀ ĐỂ], かてい - [河底] - [hÀ ĐỂ], các nhà khoa học muốn phác thảo ra đường bao xung quanh đáy sông của con sông đó. : その科学者たちはあの川の川床の輪郭を描き出したかった,...
  • ふきょう - [富強], きょうりょく - [強力] - [cƯỜng lỰc], thực hiện chế độ kiểm chứng có kết quả nhờ có sự hùng mạnh: 強力で効果的な検証制度の実現, thúc đẩy sự vận động với sức mạnh...
  • とりかえす - [取り返す], joann đã tự hủy hoại sức khỏe của cô ta bởi làm việc liên tục 12 tiếng một ngày để nhằm cứu vãn tình thế trước những khách hàng cô ta đã đánh mất.: ジョアンは彼女の担当顧客を取り返すために1日12時間働き、健康を損ねてしまった,...
  • けいば - [競馬], kiếm tiền (làm giàu) từ các cuộc đua ngựa: 競馬でもうける, những người gặp may mắn trong cuộc đua ngựa sẽ phải hôn vợ của những người chăn súc vật nuôi: 競馬で幸運を願う者は、牧師の奥さんにキスをせよ,...
  • とうきょうと - [東京都], trúng tuyển không có văn bản trong cuộc bầu cử thị trưởng tokyo: 東京都知事選に文句なしで当選する, chiến dịch bầu cử thị trưởng của tokyo thật sôi động: 東京都知事選はとても面白くなっているね。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top