Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ly giác” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.117) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • きゅうけいじかん - [休憩時間], phải quy định thời gian nghỉ giải lao đồng đều cho mọi nhân viên : 休憩時間は一斉に与えなければならない, hầu hết các trường học đều có thời gian nghỉ...
  • おおみそか - [大晦日], nếu mà anh đến đây được vào đêm giao thừa thì tuyệt vời: 大晦日の夜だけここにいてくれればいい, nơi thư giãn truyền thống dành cho đêm giao thừa: 大晦日を過ごすための伝統的な安らぎの場所,...
  • きゅうこう - [休講], thầy giáo white nghỉ dạy: ホワイト先生は休講だ, tuyệt vời! giờ học tiếng pháp hôm nay thầy giáo nghỉ dạy. tôi sẽ giết thời gian ở quán cà phê manga. : バンザーイ!フランス語が休講だ。よし、マンガ喫茶で時間つぶそ,...
  • こうえんしゃ - [講演者] - [giẢng diỄn giẢ], のうべんか - [能弁家] - [nĂng biỆn gia], はなして - [話し手]
  • ぎゃくてん - [逆転], sự vận hành ngược của chu kỳ giấc ngủ: 睡眠サイクルの逆転
  • ちょうかんい - [超簡易] - [siÊu giẢn dỊ], いともかんたんに - [いとも簡単に] - [giẢn ĐƠn], Đột nhập vào nhà rất dễ dàng: いとも簡単に家に侵入する, giải quyết vấn đề rất dễ dàng bằng...
  • どんかく - [鈍角], かどのだれ - [角のだれ], tam giác tù: 鈍角三角形
  • とうとつ - [唐突], hứng thú với cảm giác đột ngột, bất ngờ: 唐突に湧き起こった気分を楽しむ
  • ぎゃくてん - [逆転], sự vận hành ngược của chu kỳ giấc ngủ: 睡眠サイクルの逆転
  • げんそく - [減速], げんそく - [減速する], sự giảm tốc độ phát triển của nền kinh tế mĩ: アメリカ景気の減速, sự giảm tốc mang tính giai đoạn của sự lạm phát: インフレの段階的な減速,...
  • かいせつしゃ - [解説者] - [giẢi thuyẾt giẢ]
  • こうさいか - [交際家] - [giao tẾ gia]
  • ねかん - [寝棺] - [tẨm quan], かんおけ - [棺桶], おみこし - [お神興], おみこし - [お御輿], người già nằm yên giấc trong quan tài: 老人は棺桶の中に安らかに横たわっていた, người đàn ông đã...
  • れっとうかん - [劣等感], anh ta có cảm giác yếu thế hơn anh trai: 彼は兄に対して劣等感を抱いている
  • スイート, かんび - [甘美], cái chết ngọt ngào: 甘美な死, giấc mơ ngọt ngào: 甘美な夢
  • ごうせいせんざい - [合成洗剤] - [hỢp thÀnh tẨy tỄ], giảm bớt lượng sử dụng thuốc tẩy tổng hợp (bột giặt tổng hợp): 合成洗剤の使用を減らす, thuốc tẩy tổng hợp dạng bột (bột giặt tổng...
  • こうじゅん - [降順] - [giÁng thuẬn], lựa chọn phương pháp phân loại theo "thứ tự tăng dần" hay " thứ tự giảm dần": ソートの方法を「昇順」「降順」から選択する, sắp xếp theo thứ tự giảm dần...
  • ブレーキ, はどめ - [歯止め], hãm phanh, phanh lại: ~ をかける, cảm giác như phanh xe: 歯止めをかけられたように感じる
  • あいびん - [哀憫] - [ai mẪn], cảm giác thương xót: 哀憫の情
  • はやみみ - [早耳], インサイダー, ngăn chặn các hành vi bất chính như giao dịch tay trong (bên trong, nội gián): インサイダー取引のような不正行為が起きないようにする, Điều tra về giao dịch tay...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top