Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ly giác” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.117) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • かくかい - [角界] - [giÁc giỚi], gia nhập vào giới sumo với tư cách huấn luyện viên: 親方として角界にとどまる
  • きゅうかく - [嗅覚] - [khỨu giÁc]
  • すもうファン - [相撲ファン], こうかくか - [好角家] - [hẢo giÁc gia], người rất hâm mộ sumo: 大の相撲ファン
  • とりしまりやく - [取締役], たんとうしゃ - [担当者], せきにんしゃ - [責任者], かんりしゃ - [管理者] - [quẢn lÝ giẢ], かかり - [係り], james vẫn có trách nhiệm hướng dẫn trong việc quản lý công...
  • にゅうしゃかく - [入射角] - [nhẬp xẠ giÁc]
  • りかい - [理解], なっとく - [納得], có thể lý giải: 納得がいく
  • かくかい - [角界] - [giÁc giỚi], gia nhập vào giới sumo với tư cách huấn luyện viên: 親方として角界にとどまる
  • とうかく - [等角] - [ĐẲng giÁc], phép chiếu góc bằng nhau: 等角投影法
  • ちゅうしんかく - [中心角] - [trung tÂm giÁc], góc ở tâm mặt bên ngoài: 外側中心角
  • かん - [勘], mất đi giác quan thứ sáu do một khoảng thời gian dài không hoạt động: 長いブランクで勘が鈍る
  • なぞなぞ - [謎々], なぞ - [謎], しんずい - [心髄], nhiều điều bí ẩn vẫn chưa được giải đáp: 解明されていない多くの謎, Điều bí ẩn của những vấn đề chưa được lý giải: いまだに解けないでいる命題の謎,...
  • こうかく - [光覚] - [quang giÁc]
  • ねむけざまし - [眠け覚し] - [miÊn giÁc]
  • ねざめ - [寝覚め] - [tẨm giÁc], tỉnh dậy lại nghĩ đến những điều trăn trở: 寝覚めが悪い思いをさせる
  • かとき - [過渡期], giai đoạn chuyển tiếp của bệnh lý: 疫学の過渡期
  • てんのいっかく - [天の一角] - [thiÊn nhẤt giÁc]
  • ちょうじかん - [長時間], sự cầu kỳ của món ăn đòi hỏi mất thời gian dài để chế biến.: 調理に長時間かかるような手の込んだ料理, giấc ngủ sâu và dài: 長時間ぐっすり眠る
  • かんせい - [感性] - [cẢm tÍnh], かんかくきかん - [感覚器官], cảm tính (giác quan của) đàn ông: 男性の感性
  • しかくけい - [四角形], しかく - [四角], しかくい - [四角い], ふとうへんしかくけい - [不等変四角形], yếu tố tứ giác: 四角形要素
  • ききおぼえ - [聞き覚え] - [vĂn giÁc], tôi học bài hát này bằng cách nghe rồi nhớ: 歌を聞き覚える
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top