Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ly giác” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.117) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ちょくせつひかく - [直接比較] - [trỰc tiẾp tỶ giÁc], có thể so sánh trực tiếp (cái gì): ~を直接比較できる, phương pháp so sánh trực tiếp: 直接比較法
  • よくねる - [よく寝る], よくねむる - [よく眠る], ぐっすりねむる - [ぐっすり眠る], あんみんする - [安眠する], あんみん - [安眠], ngủ say, ngủ ngon giấc: ~(と)眠る, nếu có thể ngủ ngon được...
  • かい - [会する], かきあつめる - [かき集める], よせる - [寄せる], các ngôi sao hollywood tập trung lại để tham dự đêm trao giải oscar : アカデミー賞のために、華やかなハリウッドのスターたちが一堂に会した,...
  • かいこ - [解雇], đuổi việc tạm thời: 一時的解雇, đuổi việc trong thời gian thử việc: 試用期間中の解雇, đuổi việc không có lý do chính đáng: 正当な理由のない解雇
  • れんごう - [連合], だんたい - [団体], きょうかい - [協会], かいぎ - [会議], かい - [会], アソシエーション, hiệp hội ủy ban olympic quốc gia: 国内オリンピック委員会連合, chủ tịch hiệp hội...
  • このように - [この様に], こう, このようなほうほう - [このような方法], こんなふうに - [こんな風に], tôi có thể nói đơn giản theo cách này: 簡単に言えばこういうことです, lý do để chế tạo...
  • がいかく - [外角] - [ngoẠi giÁc], Đánh bóng với góc ngoài cao (trong bóng chày): 外角高めのボールを打つ(野球), bóng ném bị lệch ra góc ngoài: (投球が)外角に外れる, lệch ra góc ngoài : 外角に外れて,...
  • ペンタゴン, ごかくけい - [五角形], ごへんけい - [五辺形] - [ngŨ biÊn hÌnh], bắt đầu từ mỗi hạng mục của hình năm cạnh (hình ngũ giác): 五角形の各頂点からスタートする, hình năm cạnh (hình...
  • てつだいて - [手伝い手] - [thỦ truyỀn thỦ], アッシスタント, アシスタント, ほさ - [補佐する], được nhận vào làm trợ lý giám đốc trong công ty: 会社のアシスタント・マネジャーの職を得る,...
  • たとえば - [例えば], ようれい - [用例], れい - [例], mục đích của ví dụ này là chỉ ra phương pháp tìm kiếm một sự giải thích hợp lý.: この用例の目的は妥当な説明を探し出す方法を示すことです。,...
  • ごかん - [五感], năm giác quan hoạt động tích cực: 五感が活発に働くこと, bị tri giác bằng năm giác quan: 五感で知覚される, kích thích năm giác quan.: 五感を刺激する
  • かいこ - [解雇], cho nghỉ việc tạm thời: 一時的解雇, cho nghỉ việc trong thời gian thử việc: 試用期間中の解雇, cho nghỉ việc không có lý do chính đáng: 正当な理由のない解雇
  • かいこ - [解雇], かいこ - [解雇する], cho nghỉ việc tạm thời: 一時的解雇, cho nghỉ việc trong thời gian thử việc: 試用期間中の解雇, cho nghỉ việc không có lý do chính đáng: 正当な理由のない解雇,...
  • おんせいがく - [音声学], Âm thanh cơ khí: 機械音声学, Âm thanh vật lý: 物理音声学, Âm thanh tính năng: 機能音声学, trong lĩnh vực ngữ âm học: 音声学の方面で, giáo sư ngữ âm: 音声学の教授, giờ...
  • てっていする - [徹底する], làm triệt để trách nhiệm giải trình của chính phủ liên quan đến công chúng: 政府の国民に対する説明責任を徹底する, tiến hành triệt để quản lý chất lượng: 品質管理を徹底する,...
  • つぎつぎに - [次々に], ちゃんぽんに, じゅんじゅんに - [順々に], かわるがわる - [代わる代わる], じゅんばん - [順番], それぞれ, không lý giải được việc vừa dối trá vừa lừa gạt hết lần...
  • どくしん - [独身], khi còn độc thân tôi thường chi nhiều thời gian và tiền bạc cho mỹ phẩm: 独身だった頃は化粧品に時間もお金もたくさん使ったのよね。, những phụ nữ khác nhau có lý do khác...
  • じゅくすい - [熟睡する], ぐっすりねむる - [ぐっすり眠る], あんみんする - [安眠する], あんみん - [安眠], ngủ say, ngủ ngon giấc: ~(と)眠る, ngủ chập chờn, không say : 安眠できない睡眠障害,...
  • ぎゅぎゅ, かんせい - [鼾声] - [hÃn Âm], いびき, いびき - [鼾], thở kèm tiếng ngáy: 鼾声呼吸, âm thanh như tiếng ngáy: いびきのような音, tiếng ngáy của anh ta làm tôi thức giấc: 彼のいびきで目が覚めた,...
  • アパッシュ, あっかん - [悪漢], trong những bộ phim của hollywood thường xuất hiện những tên côn đồ nguy hiểm: ハリウッド映画には、危険な悪漢がよく出てくる, tên côn đồ đã tấn công ông già...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top