Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Port

Mục lục

/pɔ:t/

Thông dụng

Danh từ

Cảng
cảng Hải Phòng
naval port
Quân cảng
a fishing port
cảng đánh cá
close port
cảng ở cửa sông
Thành phố cảng
the port authorities
(thuộc ngữ) các nhà chức trách điều hành cảng
(nghĩa bóng) nơi ẩn náu; nơi tỵ nạn
( Ê-cốt) cổng thành
(hàng hải) cửa tàu (để ra vào, bốc xếp hàng hoá...); (hàng không) cửa khẩu
an airport
sân bay (phi cảng)
a port of entry
cảng nhập
(hàng hải), (hàng không) như porthole
(kỹ thuật) lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước
Đầu cong của hàm thiếc (ngựa)
Dáng, bộ dạng, tư thế
(quân sự) tư thế cầm chéo súng (để khám)
Rượu pooctô, rượu vang đỏ ngọt nặng (ở Bồ Đào Nha) (như) port wine; cốc rượu pooctô
(hàng hải) mạn trái (tàu); (hàng không) cánh trái (máy bay)
to put the helm to port
quay bánh lái sang trái
( định ngữ) trái, bên trái
on the port bow
ở mạn trái đằng mũi
any port in a storm
(tục ngữ) méo mó có hơn không, chết đuối vớ được cọc

Ngoại động từ

(quân sự) cầm chéo (súng, để khám)
port arms!
chuẩn bị khám súng!
(hàng hải) quay (bánh lái...) sang trái

Nội động từ

Lái sang phía trái (tàu)

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Lỗ, cổng, cửa, cảng, bến cảng

Giao thông & vận tải

thành phố cảng

Ô tô

cửa (để không khí hoặc chất lỏng đi qua)

Toán & tin

cổng, mang, chuyển

Xây dựng

lỗ chui qua

Điện

cổng (cửa, cực)

Điện lạnh

cổng nhập

Điện tử & viễn thông

điểm truy nhập

Kỹ thuật chung

bến
bến cảng
port cold store
kho lạnh bến cảng
port operations
thao tác bến cảng
bến tàu
bộ nối
cổng truy nhập
Local Access Port (ER-5 FR Switch) (LAP)
Cổng truy nhập nội hạt (Chuyển mạch ER-5 FR)
Management Network Access Port (MNAP)
cổng truy nhập mạng quản lý
cổng truyền qua
cửa điều khiển
cửa
cửa sổ
khẩu độ
khe mở
lỗ
lỗ hút (động cơ)
lỗ rãnh
lỗ tháo
port face
măt trước lỗ tháo
lỗ thoát
lỗ thông
gas outlet port
lỗ thông khí ra
port area
mặt cắt lỗ thông (động cơ 2 kỳ)
steam port
lỗ thông hơi nước
lỗ thông (chất lỏng hoặc chất khí trong máy)
lỗ thông hơi
steam port
lỗ thông hơi nước
lỗ tia
lỗ van
hải cảng
close port
hải cảng trên sông
miệng lò
port mouth
miệng lò nung
port mouth
miệng lỗ rót (sản xuất kính, thủy tinh)
miệng phun
sự tiếp xuyên
van hai chiều/ lỗ hút và tháo

Giải thích EN: An opening, generally valve-controlled, through which fluid enters or leaves an engine.

Giải thích VN: Một chiếc van mở điều khiển được qua đó nước có thể đi vào hoặc đi ra khỏi một động cơ .

Kinh tế

cảng
aero-port
cảng hàng không sân bay lớn
agreed port of destination
cảng đến thỏa thuận
alternation of port of departure
sự thay đổi cảng khởi hành
arrival at port
sự đến cảng
at and from (aport)
tại và từ (một cảng quy định)
autonomous port
cảng tự trị
blockaded port
cảng bị phong tỏa
bunker port
cảng nhiên liệu
capacity of a port
dung lượng cảng
capacity of a port
năng lực thông qua cảng
cargo port
cảng chở hàng
cartage port
cảng chở hàng xe tải
certificate of departure port
giấy chứng nhận cảng xuất phát
clear a port (to...)
thông quan ra cảng
closed port
cảng phong tỏa (tạm cấm không cho vào)
closing of port
đóng cảng
commercial port
cảng buôn
commercial port
cảng thương mại
commercial port
thương cảng
craft port
cảng dỡ hàng bằng thuyền nhỏ
custom of the port
tập quán cảng
customs of the port
tập quán của Cảng
delivery port
cảng giao hàng
delivery port
cảng hàng đến
direct port
cảng đến thẳng
discharge port
cảng dỡ hàng
domestic port
cảng nội địa
e-port
cảng điện tử
embarkation port
cảng chất hàng
entrepot port
cảng chuyển khẩu
entrepot port
cảng miễn thuế
entrepot port
cảng trung chuyển
entrepot port
cảng tự do
estuaries port
cảng cửa sông
estuarine port
cảng cửa sông
Euro port
cảng châu Âu
export port
cảng xuất khẩu
facilities of the port
thiết bị cảng
feeder port
cảng cung cấp
feeder port
cảng gom chuyển hàng
feeder port
cảng tuyến nhánh
final port of destination
cảng đến cuối cùng
final port of discharge
cảng dỡ cuối
fishing port
cảng chài lưới
fishing port
cảng đánh cá
fishing port
ngư cảng
free port
cảng miễn thuế
free port
cảng tự do
free port town
thành phố cảng tự do
home port
cảng đăng lý
home port
cảng nhà
home port
cảng trong nước
inland port
cảng nội địa
inspection office at the port
cơ quan kiểm tra tại cảng
intermediate port
cảng giữa đường
intermediate port
cảng tạm dừng
intermediate port
cảng trung gian
international trade port
thương cảng quốc tế
inward port
cảng đến
lading port
cảng bốc
lading port
cảng bốc hàng
lading port
cảng chất hàng
lading port
cảng xuất hàng
loading port
cảng chất hàng
loading port
cảng gởi
local port surcharge
phụ phí cảng nhỏ
main port
cảng chính
main port
cảng lớn
mercantile port
cảng thương mại
mercantile port
thương cảng
minor port
cảng nhỏ
minor port
cảng thứ yếu
minor port surcharge
phụ phí cảng nhỏ
named port of destination
cảng đến chỉ định
named port of shipment
cảng chất hàng chỉ định
naval port
quân cảng
nearest port
cảng gần nhất
neutral port
cảng của nước trung lập
non-open port
cảng không tự do
North Sea port
cảng Bắc Hải
open port
cảng không đóng băng
open port
cảng mở
open port
cảng tự do
optional port
cảng đến tùy chọn
optional port
cảng nhiệm ý
optional port of discharge
cảng đến tùy chọn
optional port of discharge
cảng dỡ tùy chọn
outport (outport)
cảng ngoài
outport (outport)
cảng thứ yếu
outport (outport)
tiền cảng
outward port charge
phí ra cảng
overside port
cảng lõng hàng
overside port
cảng qua mạn tàu
overside port
cảng tàu bốc dỡ (hàng)
payment of freight at loading port
sự trả cước tại cảng bốc
port agent
đại lý cảng
port argent
đại lý cảng
port authorities
cơ quan quản lý cảng
port authorities
cục cảng vụ
port authority
cơ quan quản lý cảng
port authority
nhà chức trách cảng
port B/L
vận đơn cảng
port bill of lading
vận đơn cảng
port capacity
dung lượng cảng
port charges
cảng phí
port charges
phí cảng
port charges
thuế cảng
port charter
hợp đồng thuê tải đến cảng
port charter
hợp đồng thuê tàu đến cảng
port congestion
sự nghẽn cảng
port congestion surcharge
phụ phí nghẽn cảng
port facilities
những tiện nghi cảng
port facilities
thiết bị cảng
port installations
các thiết bị cảng
port of arrival
cảng đến
port of call
cảng ghé
port of call
cảng tạm dừng (dọc đường)
port of clearance
cảng thông quan
port of coaling
cảng tàu than
port of debarkation
cảng dỡ hàng
port of delivery
cảng giao (hàng)
port of delivery
cảng giao hàng
port of departure
cảng đi
port of departure
cảng xuất phát
port of destination
cảng đến
port of destination
cảng đích
port of discharge
cảng dỡ (hàng)
port of discharge
cảng dỡ hàng
port of dispatch
cảng gởi hàng
port of dispatch
cảng gửi hàng
port of distress
cảng lánh nạn
port of distribution
cảng phân phối
port of documentation
cảng đăng ký
port of embarkation
cảng bốc
port of embarkation
cảng chất hàng
port of entry
cảng cửa khẩu
port of entry
cảng hải quan
port of entry
cảng nhập
port of entry
cảng vào
port of exit
cảng ra
port of exit
cảng xuất
port of exit
cảng xuất khẩu
port of export
cảng xuất hàng
port of export
cảng xuất khẩu
port of import
cảng nhập hàng
port of import
cảng nhập khẩu
port of loading
cảng bốc
port of loading
cảng bốc (hàng)
port of refuge
cảng lánh nạn
port of refuge
cảng tị nạn
port of refuge
cảng tránh gió
port of registry
cảng đăng ký
port of registry
cảng đăng ký (cảng nơi tàu đăng ký)
port of repair
cảng sửa chữa (tàu)
port of route
cảng dọc đường
port of sailing
cảng đi
port of sailing
cảng khởi hành
port of shipment
cảng bốc (hàng)
port of shipment
cảng bốc hàng
port of transit
cảng quá cảnh
port of transshipment
cảng chuyển vận
port of transshipment
cảng đổi tàu
port of transshipment
cảng sang tàu
port of transshipment
cảng trung chuyển
port office
cục cảng vụ
port office
phòng cảng vụ
port risks
rủi ro trong cảng
port risks insurance
bảo hiểm đậu cảng
port surcharge
phụ phí cảng (trong trường hợp cảng bị nghẽn)
port transport industry
ngành vận tải cảng
port trust
cảng tự trị
port-to-port basis
điều kiện cảng đến cảng
quay port
cảng bến
safe port
cảng an toàn
safe port and always afloat
cảng an toàn và tàu luôn luôn nổi
seaport (seaport)
hải cảng
seasonal port
cảng thời vụ
serial port
cảng (xếp thành) dọc
shipping port
cảng bốc hàng
shipping port
cảng gởi hàng
shipping port
cảng gửi hàng
surf port
cảng trên biển
terminal port
cảng chót
terminal port
cảng chốt
tidal port
cảng thủy triều
trading port
cảng thương mại
trading port
cảng thương mại, thương cảng
trading port
thương cảng
transit port
cảng trung chuyển
treaty port
cảng theo hiệp ước
treaty port
cảng thông thương
unloading port
cảng dỡ (hàng)
unloading port
cảng dỡ hàng
unopened port
cảng không mở
warehousing port
cảng trữ kho
warm water port
cảng không đóng băng
way port
cảng ghé dọc đường
cảng khẩu
cổng (máy tính)
cửa bên (tàu thủy, để lên xuống)
cửa khẩu
port of entry
cảng cửa khẩu
Port Receptionist Program
chương trình tiếp tân tại cửa khẩu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
anchorage , boatyard , dockage , docks , dockyard , gate , harbor , harborage , haven , landing , piers , refuge , retreat , roads , roadstead , sanctuary , seaport , shelter , wharf , address , air , demeanor , manner , mien , presence , style , bearing , carriage , city , deportment , destination , dock , embrasure , entrance , exit , larboard , mooring , opening , port-hole , portal , porthole , town , transport

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top