Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “ germanic anglo-saxon vorwort preface but now preface is written by the author and foreword by someone else” Tìm theo Từ (949) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (949 Kết quả)

  • / 'prefis /, Danh từ: lời tựa, lời nói đầu, lời giới thiệu (sách), Đoạn mở đầu (bài nói), Ngoại động từ: Đề tựa, viết lời nói đầu (một...
  • / dʒə:´mænik /, Tính từ: (thuộc) Đức, (thuộc) dân tộc tơ-tông,
  • / ri:´feis /, Ngoại động từ: Ốp một bề mặt mới lên (một bức tường, toà nhà..), Kỹ thuật chung: mài lại (đế van),
  • Danh từ: nhóm các ngôn ngữ Đông giéc-man,
  • phần trước nền lưỡi,
  • / ´preləsi /, Danh từ: văn phòng của giám mục; chức giáo chủ, chức giám mục; giáo phận của giáo chủ, giáo phận của giám mục, các giáo chủ; các giám mục (nói chung), ( the...
"
  • / ´pri:pju:s /, Danh từ: (giải phẫu) bao quy đầu, nếp gấp tương tự ở đầu âm vật,
  • / pri´seil /, Kinh tế: bán trước, sự bán trước,
  • / ´pri:tʃ /, Danh từ: (thông tục) sự thuyết, sự thuyết giáo, bài thuyết giáo, Động từ: thuyết giáo, thuyết pháp; giảng đạo, biện hộ, chủ trương,...
  • / ´pri:¸fæb /, Ngoại động từ: rỉa (lông chim), to prefab oneself, sang sửa, tô điểm, làm dáng (người)
  • Dnh từ: phần mặt từ mắt trở xuống (động vật bốn chân),
  • Ngoại động từ: Đề lùi ngày tháng về trước (một văn kiện...), Nghĩa chuyên ngành: đề lùi ngày về...
  • / prə´fein /, Tính từ: (thuộc ngữ) ngoại đạo, trần tục, xúc phạm; làm ô uế, tục tĩu, thiếu tôn kính; báng bổ (thần thánh), Ngoại động từ:...
  • / ´presidʒ /, Danh từ: Điềm; linh cảm, linh tính, sự cảm thấy trước, Ngoại động từ: tiên đoán, báo trước, nói trước, thấy trước, linh cảm...
  • / pri´peə /, Ngoại động từ: sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị; sẵn sàng, soạn (bài); chuẩn bị cho (cái gì), Điều chế, pha chế (thuốc); làm, dọn, nấu (cơm, thức ăn), (nghĩa...
  • đóng bao, đóng kiện (hàng hóa), sản phẩm bao gói, thiết bị đóng bao,
  • / ´pri:fekt /, Danh từ: ( perfect ) quận trưởng; cảnh sát trưởng paris, lớp trưởng, (từ cổ,nghĩa cổ) la mã thái thú,
  • / ´prelit /, Danh từ: giáo sĩ cấp cao (giám mục, tổng giám mục, giáo chủ), Từ đồng nghĩa: noun, abbess , abbot , archbishop , bishop , cardinal , dignitary ,...
  • Danh từ: tên tục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top