Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ germanic anglo-saxon vorwort preface but now preface is written by the author and foreword by someone else” Tìm theo Từ (8.582) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.582 Kết quả)

  • / 'prefis /, Danh từ: lời tựa, lời nói đầu, lời giới thiệu (sách), Đoạn mở đầu (bài nói), Ngoại động từ: Đề tựa, viết lời nói đầu (một...
  • / ri:´feis /, Ngoại động từ: Ốp một bề mặt mới lên (một bức tường, toà nhà..), Kỹ thuật chung: mài lại (đế van),
  • phần trước nền lưỡi,
  • / ´preləsi /, Danh từ: văn phòng của giám mục; chức giáo chủ, chức giám mục; giáo phận của giáo chủ, giáo phận của giám mục, các giáo chủ; các giám mục (nói chung), ( the...
  • / ´pri:pju:s /, Danh từ: (giải phẫu) bao quy đầu, nếp gấp tương tự ở đầu âm vật,
  • / pri´seil /, Kinh tế: bán trước, sự bán trước,
  • Tính từ: Ăng-lô-xắc-xông, Danh từ: dòng Ăng-lô-xắc-xông, người Ăng-lô-xắc-xông, người gốc Ăng-lô-xắc-xông,...
  • / ´pri:tʃ /, Danh từ: (thông tục) sự thuyết, sự thuyết giáo, bài thuyết giáo, Động từ: thuyết giáo, thuyết pháp; giảng đạo, biện hộ, chủ trương,...
  • / ´pri:¸fæb /, Ngoại động từ: rỉa (lông chim), to prefab oneself, sang sửa, tô điểm, làm dáng (người)
  • Dnh từ: phần mặt từ mắt trở xuống (động vật bốn chân),
  • Ngoại động từ: Đề lùi ngày tháng về trước (một văn kiện...), Nghĩa chuyên ngành: đề lùi ngày về...
  • / prə´fein /, Tính từ: (thuộc ngữ) ngoại đạo, trần tục, xúc phạm; làm ô uế, tục tĩu, thiếu tôn kính; báng bổ (thần thánh), Ngoại động từ:...
  • / ´presidʒ /, Danh từ: Điềm; linh cảm, linh tính, sự cảm thấy trước, Ngoại động từ: tiên đoán, báo trước, nói trước, thấy trước, linh cảm...
  • / pri´peə /, Ngoại động từ: sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị; sẵn sàng, soạn (bài); chuẩn bị cho (cái gì), Điều chế, pha chế (thuốc); làm, dọn, nấu (cơm, thức ăn), (nghĩa...
  • đóng bao, đóng kiện (hàng hóa), sản phẩm bao gói, thiết bị đóng bao,
  • / ´pri:fekt /, Danh từ: ( perfect ) quận trưởng; cảnh sát trưởng paris, lớp trưởng, (từ cổ,nghĩa cổ) la mã thái thú,
  • / ´prelit /, Danh từ: giáo sĩ cấp cao (giám mục, tổng giám mục, giáo chủ), Từ đồng nghĩa: noun, abbess , abbot , archbishop , bishop , cardinal , dignitary ,...
  • Danh từ: tên tục,
  • / di'feis /, Ngoại động từ: làm xấu đi, làm mất vẻ đẹp, làm mất uy tín, làm mất mặt, làm mất thể diện, xoá đi (để khỏi đọc được), Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top