Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ germanic anglo-saxon vorwort preface but now preface is written by the author and foreword by someone else” Tìm theo Từ (949) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (949 Kết quả)

  • / 'pi:spaip /, danh từ, Ống điếu hoà bình (của người da đỏ mỹ) (như) pipe of peace,
  • Danh từ: dấu hiệu hoà bình (giơ hai ngón tay thành hình chữ v),
  • , to make peace, hoà giải, dàn hoà, to make someone's peace with another, giải hoà ai với ai
  • / ´pi:s¸ɔfisə /, danh từ, nhân viên trật tự trị an, công an, cảnh sát,
  • Danh từ ( PeaceỵCorps): tổ chức hoà bình mỹ,
  • xem law enforcement officer,
  • quan hệ lao động hòa bình,
  • bao quy đầu,
  • Thành Ngữ:, to preach up, ca tụng (tán tụng, tân bốc) (ai, cái gì) trong lúc nói (thuyết giáo)
  • góc ở đỉnh,
  • thép góc đều cạnh,
  • Danh từ: kẻ phá hoại sự yên ổn,
  • / ´pi:s¸lʌviη /, tính từ, yêu chuộng hoà bình, a peace-loving nation, một quốc gia yêu chuộng hoà bình
  • Danh từ: trại dựng lên chống chiến tranh đặc biệt,
  • Danh từ: Đồ lễ để cầu hoà, đồ lễ để chuộc tội, (tôn giáo) đồ lễ tạ ơn chúa, Từ đồng nghĩa: noun, dove of peace , expiatory offering , expiatory...
  • góc đỉnh, góc ở đỉnh,
  • buồng (để) thạch cao, phòng chuẩn bị thạch cao,
  • phong cách kiến trúc anglo-noman,
  • nhà ở tiêu chuẩn (chế tạo sẵn),
  • Thành Ngữ:, to preach down, gièm pha (chỉ trích, bôi xấu) (ai, cái gì) trong lúc nói (thuyết giáo)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top