Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Étrier” Tìm theo Từ (152) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (152 Kết quả)

  • / ´traiə /, Danh từ (như) .try: sự thử, sự làm thử, người thử, người làm thử, người xét xử, he's a tier, anh ta không bao giờ chịu thất bại, Hóa học...
  • dụng cụ lấy mẫu giăm bông,
  • Toán & tin: giá (mang),
  • chướng ngại [vật chướng ngại],
  • / ´straikə /, Danh từ: người phụ thợ rèn, búa chuông (gõ chuông trong đồng hồ), cái bật lửa, người đánh, vật đánh, công nhân bãi công, công nhân đình công, (thể dục thể...
  • Nghĩa chuyên ngành: chuyên môn, công việc, hệ các đơn vị si thập phân, ngành nghề, nghề nghiệp, Từ đồng nghĩa:...
"
  • Danh từ: người nỗ lực; phấn đấu, người cạnh tranh; địch thủ,
  • Danh từ: (hoá học) chất tam phân, trime,
  • que thăm độ cao,
  • thiết bị lấy mẫu mỡ,
  • như pryer, Từ đồng nghĩa: noun, pry , snooper
  • / traid /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .try: Tính từ: Đã được thử nghiệm, Đã qua thử thách, đáng tin cậy, Từ...
  • dụng cụ lấy mẫu bột,
  • ống lấy mẫu fomat,
  • thiết bị lấy mẫu cà phê rang,
  • / ´draiə /, như dryer, Ô tô: máy làm khô, Kỹ thuật chung: bộ sấy, chất hút ẩm, máy sấy, máy sấy khô, phin sấy, tủ sấy, Địa...
  • / ´fraiə /,
  • / ´braiə /, danh từ, (thực vật học) cây thạch nam, tẩu (thuốc lá làm bằng rễ) thạch nam, (thực vật học) cây tầm xuân ( (cũng) sweet brier), giống cây ngấy, giống cây mâm xôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top