Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “A year” Tìm theo Từ (198) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (198 Kết quả)

  • / ə´riə /, danh từ, ( số nhiều) việc đang làm dở, việc chưa làm xong, ( số nhiều) nợ còn khất lại, tiền thiếu lại, (từ cổ,nghĩa cổ) phía sau cùng, phần cuối cùng (đám rước...)
"
  • / ə'piə /, Nội động từ: xuất hiện, hiện ra, ló ra, trình diện; ra mắt, Được xuất bản (sách), hình như, có vẻ, Hình thái từ: Kỹ...
  • / jə: /, Danh từ: năm, ( số nhiều) tuổi, Cấu trúc từ: it heaps years on me, year by year, for years, years of discretion, all year round, donkey's years, man of the year,...
  • Thành Ngữ:, year after year, hết năm này sang năm khác
  • cộng dồn trên tài khóa mỗi năm,
  • Thành Ngữ:, year by year, theo thời gian, năm tháng trôi qua
  • mỗi năm,
  • Thành Ngữ:, in arrear of, sau, đằng sau
  • trả tiền chậm, sự trả chậm, sự trả tiền sau, trả tiền sau khi giao hàng,
  • năm nhuận,
  • Thành Ngữ:, year in , year out, hằng năm, năm nào cũng vậy
  • năm thương mại, năm thương mại (360 ngày), năm thương mại,
  • năm hợp đồng,
  • năm ngân sách, năm ngân sách,
  • năm ít nước nhất, năm khô nhất,
  • Danh từ: năm kỷ niệm của giáo hội công giáo,
  • năm thủy văn,
  • Danh từ: năm âm lịch, năm âm lịch, năm mặt trăng, năm âm lịch,
  • đương niên, năm nay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top