Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Admonitor” Tìm theo Từ (159) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (159 Kết quả)

  • / əd´mɔnitəri /, tính từ, khiển trách, cảnh cáo, khuyến cáo, Từ đồng nghĩa: adjective, an admonitory remark, lời nhận xét có tính cách khiển trách, admonishing , monitory , warning
  • / ¸ædmə´niʃən /, danh từ, sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy, sự răn bảo lời khuyên răn, lời khuyên nhủ, lời động viên, sự cảnh cáo, lời cảnh cáo, sự nhắc nhở, lời nhắc nhở, Từ...
  • adonitol,
  • / 'mɔnitə /, Danh từ: lớp trưởng, cán bộ lớp (ở trường học), (hàng hải) tàu chiến nhỏ, người chuyên nghe và ghi các buổi phát thanh, hiệu thính viên, máy phát hiện phóng...
  • bộ giám sát hỗn hợp, bộ giám sát phức hợp, màn hình tổng hợp,
  • bộ hướng dẫn kiểm tra, khí cụ kiểm tra,
  • rơle ngưỡng dòng,
  • máy theo dõi sự ngừng thở,
  • trình hướng dẫn cơ bản,
  • bộ kiểm soát hệ thống, bộ hướng dẫn hệ thống,
  • bộ giám sát đường truyền,
"
  • bộ giám sát chính, màn hình chính,
  • màn hình máy tính,
  • chế độ giám sát,
  • súng phun, vòi rồng, vòi phun cao cấp,
  • bộ giám sát thẻ bài,
  • cái chỉ báo điện tích,
  • monitor thep dõi bệnh nhân,
  • màn hình gỡ rối,
  • màn hình số, màn hình digital,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top