Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ariose” Tìm theo Từ (373) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (373 Kết quả)

  • Danh từ: (khoáng chất) acco, cát kết, cái kết, cát kết, Địa chất: acco, cát kết acco,
"
  • cát kết, cái kết,
  • Danh từ: (hoá học) trioza, một carbohydrate có ba đơn vị carbon (thí dụ glyceraldehyde),
  • / ¸a:ri´ouso /, danh từ, số nhiều ariosos, ariosi, (âm nhạc) ariôsô,
  • / ə´raiz /, Nội động từ ( .arose, .arisen): xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra, phát sinh do; do bởi, (thơ ca) sống lại, hồi sinh, (từ cổ,nghĩa cổ) mọc lên; trở dậy, (từ mỹ,nghĩa...
  • Tính từ: có lông dài,
  • / ə´rauz /, Ngoại động từ: Đánh thức, khuấy động, gợi, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Địa chất: acco, cát kết acco,
  • / 'æsinouz /, Tính từ: nhiều hạt, thuộc tuyến nang, dạng hạt,
  • / ´raimous /, Tính từ: (thực vật học) đầy vết nứt nẻ,
  • / ´traioud /, Danh từ: (vật lý) triôt, ống ba cực, Toán & tin: triode, đèn ba cực, Kỹ thuật chung: đèn ba cực,
  • / 'æsidous /, Danh từ: (y học) sự nhiễm axit,
  • / ´ædi¸pous /, Tính từ: béo, chứa mỡ, Từ đồng nghĩa: adjective, fat , greasy , oily , oleaginous , unctuous
  • andoza,
  • / ´færinous /, Tính từ: có bột, như là rắc bột, Kinh tế: bột có tính bột,
  • / ´outi¸ous /, Tính từ: lười biếng, rỗi rãi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) vô ích, vô tác dụng, Từ đồng nghĩa: adjective, long otiose passages of description,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top