Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bellous” Tìm theo Từ (101) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (101 Kết quả)

  • / ´belouz /, Danh từ số nhiều: Ống bễ; ống thổi, Ống gió (đàn, đạp hơi), phần xếp (của một số máy ảnh cho phép ống kính di động), Cơ khí &...
  • tiếng ống bễ,
  • Tính từ: có những chỗ bỏng rộp, Y học: (thuộc) bóng (thuộc) bọng,
  • / bi´klaud /, Ngoại động từ: che mây; che, án, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, bedim , befog , blear , blur , cloud , dim ,...
  • Tính từ: như villose, có lông nhung, có lông tơ,
  • không có da,
"
  • / ´bʌlbəs /, Tính từ: có củ, có hành; hình củ, hình hành, phồng ra,
  • / 'ʤeləs /, Tính từ: ghen tị, ghen ghét, đố kỵ, hay ghen, ghen tuông, bo bo giữ chặt; hết sức giữ gìn, tha thiết bảo vệ, cảnh giác vì ngờ vực, cẩn thận vì ngờ vực,
  • ống giảm chấn động,
  • tiếng ống bễ,
  • bẻ tạo áp suất, hộp xếp tạo áp suất, hộp gió, hộp xếp,
  • cơn đau mật,
  • phân có mật,
  • máy ảnh gắn hộp xếp,
  • bễ lò rèn,
  • ban bọng nước,
  • / /'belou/ /, Danh từ: tiếng bò rống; tiếng kêu rống lên (vì đau đớn...), tiếng gầm vang (sấm, súng), ( số nhiều) ống bể, ống thổi, phần xếp của máy ảnh, Động...
  • / ´laibələs /, như libelous,
  • / 'zeləs /, Tính từ: sốt sắng, hắng hái; có nhiệt tâm, có nhiệt huyết, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top