Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bellous” Tìm theo Từ (101) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (101 Kết quả)

  • Tính từ: trước chiến tranh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trước nội chiến,
  • / ´poust´beləm /, tính từ, sau chiến tranh,
  • lông tơ,
  • cửa cánh xếp,
  • máy ảnh gấp kiểu hộp xếp,
  • máy làm đá có xiphông đàn hồi, máy làm đá có xiphông mềm, máy làm đá đàn hồi, máy làm đá màng, máy làm đá màng (đàn hồi),
"
  • / ´dʒɔi¸belz /, danh từ, hồi chuông ngày lễ; hồi chuông báo tin vui,
  • viêm khớpnhung mao, viêm khớp mạn nhung mao,
  • áp suất dưới (điểm) tới hạn,
  • máy xọc răng,
  • nếp mao vị,
  • nhiệt độ dưới (điểm) tới hạn,
  • ngăn đông, ngăn lạnh đông,
  • Danh từ: những đặc điểm hay thiết bị thêm vào , cái là không phải cốt lõi cho sự hoạt động của sản phẩm nhưng tăng thêm phần hấp dẫn ( ví dụ phần mềm chơi game, nghe...
  • Danh từ, số nhiều .caps .and bells: mũ có chuông của một anh hề,
  • Idioms: to be jealous of sb, ghen ghét người nào
  • lò xo không khí kiểu ống xếp,
  • Idioms: to have a jealous streak, có tính ghen tuông
  • lớp dưới niêm mạc ruột non,
  • Idioms: to be jealous of one 's rights, quyết tâm bảo vệ quyền lợi của mình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top