Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Boodle ” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / bu:dl /, Danh từ: bọn, đám, lũ, quỹ đen (để vận đông tuyển cử, hối lộ...), (đánh bài) bài butđơ, Kỹ thuật chung: đống, sự chất đống,
  • / ´bu:t¸leg /, Danh từ: Ống giày ống, (từ mỹ,nghĩa mỹ) rượu lậu, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bán rượu lậu, Toán...
  • đợt bột phát nhỏ và ngắn, giai đoạn phồn thịnh nhỏ và ngắn, sự phồn vinh ngắn tạm,
  • / ´buklit /, Danh từ: cuốn sách nhỏ, Toán & tin: sách nhỏ, Xây dựng: vở, Kinh tế: sách...
  • / pu:dl /, Danh từ: chó xù,
  • / u:dlz /, Danh từ số nhiều: (thông tục) sự quá nhiều, sự vô vàn; muôn vàn, Từ đồng nghĩa: noun, oodles of love, muôn vàn tình yêu, oodles of money, sự...
"
  • / 'nu:dl /, Danh từ: người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc, người khờ dại, (từ lóng) cái đầu, Danh từ số nhiều: (từ mỹ,nghĩa mỹ) mì dẹt,
  • / du:dl /, Danh từ: chữ viết nguệch ngoạc; bức vẽ nguệch ngoạc, Nội động từ: viết nguệch ngoạc; vẽ nguệch ngoạc, hình...
  • tập tem,
  • / ´du:dl¸bʌg /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) con bọ cánh cứng; ấu trùng bọ cánh cứng, (thông tục) bom bay, (từ mỹ,nghĩa mỹ) que dò mạch mỏ,
  • dao thái bánh đa,
  • / ´pu:dl¸feikə /, danh từ, (từ lóng) anh chàng bám váy phụ nữ,
  • đội khoan địa chấn,
  • Danh từ: cúc cu cu (tiếng gà gáy), (tiếng lóng) gà trống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top