Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bothering” Tìm theo Từ (54) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (54 Kết quả)

  • / ´kɔtəriη /, Cơ khí & công trình: mối ghép chêm, mối ghép chốt, Kỹ thuật chung: sự nêm,
  • sự đắp đê, tiếp giáp, Địa chất: nút mìn, bua,
  • sự miết vữa,
  • / ´tɔtəriη /, tính từ, lung lay, sắp đổ, lảo đảo, không vững; chập chững (bước đi), Từ đồng nghĩa: adjective, a tottering throne, ngai vàng lung lay, tottering steps, bước đi không...
  • thất thường (dùng cho thời tiết),
  • / ´bliðəriη /, Tính từ: (thông tục) ba hoa, nói huyên thiên; hay nói bậy bạ, hết sức, thậm chí, Đáng khinh, hèn hạ, ti tiện, a blithering idiot, anh chàng chí ngu
  • / ´gɔfəriη /, danh từ, sự đào đường ngầm; sự đào đường hầm, sự đào địa đạo, sự khai thác bừa bãi, Địa chất: sự khai thác cướp đoạt, sự khai thác bừa bãi,...
"
  • / ´wiðəriη /, Tính từ: có tính chất coi thường, có tính chất khinh miệt (về cái nhìn, nhận xét...), Kinh tế: sự héo
  • sự nhào lộn, sự mài mòn,
  • phối màu, sự hòa sắc,
  • / ´gæðəriη /, Danh từ: sự tụ họp; cuộc hội họp, sự hái; sự gặt, sự thu nhặt, sự dồn lại, sự lấy lại (sức khoẻ), (y học) sự mưng mủ, Toán...
  • Danh từ: sự đánh đập, sự mắng nhiết,
  • sự rung âm thanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top