Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Brickaying” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • / ´brik¸leiiη /, Danh từ: sự xây gạch, sự lát gạch, công trình xây bằng gạch, Xây dựng: sự lát, Kỹ thuật chung: khối...
  • gạch [sự làm gạch],
  • thể xây gạch và vữa, khối xây gạch, sự xây gạch,
  • khối xây dưới nước,
  • dụng cụ lát gạch,
  • đội lát gạch,
  • sự xây theo dây chuyền,
  • khối xây gạch nửa ngoãm,
  • sự xây trong mùa đông,
  • sự xây giếng,
  • khối xây vỏ mỏng, khối xây bao che, khối xây chèn,
"
  • sự chặn,
  • bảng vàng,
  • khối xây chèn gạch,
  • sự xây miết mạch,
  • khối xây mỏ hốc, khối xây ngoẵm, khối xây (mạch) lõm,
  • khối xây sấy điện,
  • sự xây bằng phương pháp gia nhiệt,
  • khối xây đầu (miệng) ống khói (lò sưởi),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top