Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bugged” Tìm theo Từ (495) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (495 Kết quả)

  • / ´hʌgə¸mʌgə /, Danh từ: sự bí mật, sự giấu giếm, sự thầm lén, sự lộn xộn, sự hỗn độn, Tính từ & phó từ: bí mật, giấu giếm, thầm...
  • / bægd /, Kinh tế: được đóng gói,
  • / ´bʌgə /, Danh từ: như sodomite, kẻ đáng ghét, đứa chó chết, trở ngại, vấn đề rắc rối, Động từ: giao cấu, Thán từ:...
  • / bʌldʒd /, Cơ khí & công trình: có chỗ lồi ra, Kỹ thuật chung: lồi lên,
"
  • / ´lʌgid /, Cơ khí & công trình: có tai, có vấu, Kỹ thuật chung: có sườn,
  • / ´rʌgid /, Tính từ: gồ ghề, lởm chởm, xù xì, lổn nhổn, vạm vỡ; khoẻ mạnh, có vẻ thô; không tế nhị, không dịu dàng, thô kệch (nét mặt..), nghiêm khắc, hay gắt, hay nổi...
  • Tính từ: bị nút chặt, bị tắc, bị bít chặt, my friend's nose is bunged up , because he has caught cold for three days, bạn tôi bị nghẹt mũi,...
  • hàng đóng bao,
  • xi-măng đóng bao,
  • sự gia công mặt lồi,
  • Thành Ngữ:, bugger me !, chết tôi rồi! tiêu rồi!
  • tường cong,
  • / ´bʌkt /, tính từ, (thông tục) hài lòng; thoả chí,
  • Tính từ: Đã nảy chồi, đã ra nụ,
  • / 'bə:dʒi: /, Danh từ: (hàng hải) cờ đuôi nheo (của thuyền đua...), Giao thông & vận tải: cờ đuôi nheo, cờ tam giác, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top