Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Canceled” Tìm theo Từ (95) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (95 Kết quả)

  • đã hủy bỏ,
  • / ´la:nslit /, Danh từ: (động vật) con lưỡng tiêm (con vật giống (như) cá sống dưới nước),
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, buried , cached , camouflaged , covered , covered up , covert , enshrouded , guarded , holed up , hushed up , hush-hush...
"
  • bộ dừng, bộ hủy bỏ, bộ phận chọn lọc,
  • món nợ được hủy,
  • cho đến khi hủy bỏ (quảng cáo ngoài trời),
  • kìm bấm vé,
  • kết cấu lưới, kết cấu rỗng,
  • séc đã được trả tiền,
  • / ´kænsəl /, Danh từ: sự xoá bỏ, sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ, lệnh ngược lại, phản lệnh, (ngành in) tờ in hỏng bỏ đi, ( số nhiều) kim bấm vé (xe lửa...) ( (cũng) a pair of cancels),...
  • bộ bù tiếng dội, bộ hủy tiếng dội, bộ triệt tín dội, bộ triệt tiếng dội, hủy bỏ phản hồi, khử phản hồi, kỹ thuật khử phản hồi,
  • bán phá giá trá hình (có sự ưu đãi ngoài giá cả),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top