Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Clergé” Tìm theo Từ (71) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (71 Kết quả)

  • / ´klə:dʒi /, Danh từ: giới tăng lữ; tăng lữ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, canonicate , canonry , cardinalate...
  • / ´klerik /, Từ đồng nghĩa: noun, churchman , churchwoman , clergyman , clergywoman , clerical , clerk , divine , ecclesiastic , minister , parson
  • ruồi trâu,
  • / kla:k /, Danh từ: người thư ký, tu sĩ, giáo sĩ, mục sư ( (cũng) clerk in holy orders), (từ mỹ,nghĩa mỹ) người giúp việc bán hàng, nhân viên bán hàng, (từ cổ,nghĩa cổ) người...
  • Danh từ: sự đồng ý (chấp thuận) chính thức của nhà thờ, một đôi trai gái sống với nhau không được nhà thờ chính thức chấp nhận, Đặc quyền trước đây của các thầy...
  • nạp khử,
  • trưởng văn phòng,
  • nhân viên kiểm tra,
  • nhân viên thu hộ,
"
  • nhân viên giúp việc kế toán,
  • nhân viên kế toán,
  • danh từ, viên chức (có những nhiệm vụ liên quan đến nhà thờ xứ),
  • nhân viên kế hoạch,
  • Danh từ: nhân viên thanh toán (ở ngân hàng),
  • nhân viên ngân hàng,
  • viên trợ lý kiểm tra sổ sách,
  • người giữ sổ sách, viên tham sự chính,
  • nhân viên hải quan,
  • nhân viên ghi chép sổ sách, viên bút toán,
  • nhân viên tiếp tân (ở khách sạn), thu ngân viên (ở siêu thị),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top