Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Clergé” Tìm theo Từ (71) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (71 Kết quả)

  • nhân viên lập hóa đơn,
  • thư ký công trình,
  • nhân viên lao động tiền lương,
  • điều chỉnh hiệu viên,
  • người giám sát thi công,
  • nhân viên ghi mã thanh toán,
  • nhân viên ghi mã thanh toán,
  • Thành Ngữ:, clerk of the works, đốc công (trông nom việc xây dựng nhà cửa)
  • viên lục sự (tòa án),
  • đốc công, giám sát công trình,
  • Thành Ngữ:, clerk of the weather, (đùa cợt) nhà nghiên cứu khí tượng; (từ mỹ,nghĩa mỹ) giám đốc nha khí tượng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top