Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cop-out” Tìm theo Từ (4.661) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.661 Kết quả)

  • danh từ, việc thoát khỏi một trách nhiệm không muốn làm,
  • sự sao ra,
  • / ¸aut´tɔp /, Ngoại động từ: cao hơn, trội hơn, vượt hơn,
  • thành ngữ, pop out, vọt ra
  • bọt khí trong bê tông, chỗ rỗng trong bê tông,
  • phần xây thêm (ở trên),
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
"
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • nắp đậy, chụp đèn (đèn điện tử),
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • bản chính, bản gốc,
  • Thành Ngữ:, to chop out, trồi lên trên mặt (địa táng)
  • / kɔp /, Danh từ: suốt chỉ, con chỉ, (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm, (từ lóng) sự bắt được, sự tóm được, Ngoại động từ: (từ lóng)...
  • đai ốc có mũ,
  • rạch nóc,
  • đai ốc chính xác thấp, đai ốc có mũi, đai ốc một đầu bịt, kín, đai ốc có mũ, đai ốc mũ, đai ốc thô, êcu mũ, mũ ốc, mũ ốc, đai ốc mũ, đai ốc chụp,
  • van chặn,
  • van ngắt,
  • cầu ngắt nối điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top