Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cops” Tìm theo Từ (296) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (296 Kết quả)

  • / tʃɒps /, Danh từ: hàm (động vật), mép, miệng, the dog licked his chops ., con chó liếm mép
  • Danh từ: những chữ cái hoa, kiểu chữ hoa,
  • / 'ups /, Liên từ: rõ tiếc!; tiếc quá!,
  • / koup /, Danh từ: (tôn giáo) áo lễ, (nghĩa bóng) bầu, vòm; áo khoác, màn, nắp khuôn đúc, (như) coping, (kỹ thuật) cái chao, cái chụp, Ngoại động từ:...
  • / 'kɔpi /, Danh từ: bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn (sách); số (báo), (ngành in) bản thảo, bản in,...
  • / kɔ:ps /, Danh từ, số nhiều .corps: (quân sự) quân đoàn, Đoàn, Từ đồng nghĩa: noun, the corps diplomatique, đoàn ngoại giao, a corps de ballet, đoàn vũ...
  • đập củi gỗ hình chóp tam giác,
"
  • tiền tố chỉ phân,
  • / ´kɔpt /, Danh từ: thành viên trong giáo hội thiên chúa cổ a rập,
  • / tɒps /, Danh từ số nhiều: ( the tops) (thông tục) cái gì nhất, Hóa học & vật liệu: sản phẩm cất ngọn, sản phẩn ngọn, Kỹ...
  • / ´kɔps /, Danh từ: (như) coppice, Ngoại động từ: gây bãi cây nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, boscage , bosk , brushwood , coppice...
  • Tính từ: có nhiều bãi cây nhỏ,
  • / kɔp /, Danh từ: suốt chỉ, con chỉ, (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm, (từ lóng) sự bắt được, sự tóm được, Ngoại động từ: (từ lóng)...
  • / kɔs /, Danh từ: rau diếp cốt ( (cũng) cos-lettuce), (viết tắt) của cosine,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top