Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cornfed” Tìm theo Từ (259) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (259 Kết quả)

  • Tính từ: có góc, bị dồn vào chân tường, bị dồn vào thế bí, Từ đồng nghĩa: adjective, at bay , treed,...
  • Tính từ: có gờ; có mái đua, có mái đua, có gờ,
  • nội nhũ hạt ngô,
"
  • đường sừng,
  • sừng hóa,
  • thịt bò muối, corned beef hash, thịt bò muối hộp
  • thịt muối,
  • Địa chất: thuốc nổ dạng hạt,
  • / 'kɔ:niə /, Danh từ: (giải phẫu) màng sừng, giác mạc (mắt), Y học: giác mạc, limbus of cornea, rìa giác mạc, meridian of cornea, kinh tuyến giác mạc,...
  • / ´kɔ:nə /, Danh từ: góc (tường, nhà, phố...), nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, (thương nghiệp) sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường, (thể...
  • / ´kɔ:nl /, Danh từ: (thực vật học) giống cây phù du,
  • / ´kɔ:did /, tính từ, buộc bằng dây, có sọc nổi (vải, nhung...)
  • / kən'fə: /, Ngoại động từ: phong, ban, Nội động từ: ( + with) bàn bạc, hỏi ý kiến, hội ý, Từ đồng nghĩa: verb,
  • / ´kɔ:net or kɔ:nit /, danh từ, (âm nhạc) kèn cocnê, Từ đồng nghĩa: noun, headdress , horn , instrument , trumpet
  • / kɔ:kt /, Tính từ: có mùi nút chai (rượu), Đóng bằng nút chai, bôi đen bằng than bần,
  • / hɔ:nd /, Tính từ: có sừng, có hai đầu nhọn cong như sừng, (từ cổ,nghĩa cổ) bị cắm sừng, bị vợ cho mọc sừng, Kinh tế: có sừng, horned cattle,...
  • thị trường bị lũng đoạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top