Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Countrie” Tìm theo Từ (189) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (189 Kết quả)

  • / ´kauntə¸dai /, Y học: khuôn đai, khuôn lõm,
  • / 'kʌntrifai /, Ngoại động từ: nông thôn hoá; thôn dã hoá,
  • / 'kɔntrait /, Tính từ: Ăn năn, hối hận, hối lỗi; tỏ rõ sự hối lỗi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / kən'traiv /, Động từ: nghĩ ra, sáng chế ra, trù tính, trù liệu, tính toán; bày đặt, xếp đặt, xoay xở, lo liệu (việc nhà...), bày mưu tính kế, Từ đồng...
  • các nước đang phát triển,
  • các nước kém phát triển,
  • / ˈkʌntri /, Danh từ: nước, quốc gia, Đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở, nhân dân (một nước), vùng, xứ, miền; (nghĩa bóng) địa hạt, lĩnh vực, ( số ít) nông thôn,...
"
  • các nước sử dụng đô-la,
  • các nước tiên tiến,
  • các nước liên hệ,
  • các nước tài trợ,
  • các nước đang phát triển,
  • các nước vùng đất thấp,
  • các nước phi đô-la,
  • những bước kém phát triển nhất,
  • Danh từ số nhiều: những quận hạt bao quanh luân-đôn,
  • các nước chậm phát triển,
  • các nước xuất khẩu dầu,
  • người tiêu dùng có thu nhập thấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top