Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Countrie” Tìm theo Từ (189) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (189 Kết quả)

  • diện tích nông nghiệp, diện tích nông nghiệp (của một nước),
  • Idioms: to go down to the country, về miền quê
  • Thành Ngữ:, to bury oneself in the country, ở ẩn dật nơi thôn dã
  • Thành Ngữ:, have a stake in the country, có quyền lợi nông thôn
  • Thành Ngữ:, to go ( appeal ) to the country, giải tán quốc hội và tổ chức bầu lại
  • Idioms: to be disloyal to one 's country, không trung thành với tổ quốc
  • Idioms: to have a run in the country, Đi du ngoạn về vùng quê
  • Idioms: to take up one 's abode in the country, về ở miền quê
  • Idioms: to take up one 's residence in a country, ở, lập nghiệp ở một nước nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top