Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Countrie” Tìm theo Từ (189) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (189 Kết quả)

  • khu đất bằng, địa hình (vùng) đồng bằng, miền đồng bằng, vùng đồng bằng,
  • miền đồng bằng,
  • Danh từ: tổ quốc, quê hương, nước mẹ, mẫu quốc (đối với thuộc địa), Từ đồng nghĩa: noun, homeland , motherland , native soil , the old country
  • nước ký kết,
  • vùng địa hình gồ ghề,
  • nước của chủ tàu,
  • vùng (địa hình) lượn sóng,
  • Danh từ: Điệu nhạc thôn dã,
  • Danh từ: sống ở tỉnh hay ở nông thôn,
  • / ´kʌntri¸si:t /, danh từ, biệt thự của phú ông,
  • đặc trưng quốc gia,
  • Phó từ: hướng về nông thôn,
  • quỹ đầu tư tương hỗ quốc gia,
  • Danh từ: nhà phú ông (ở nông thôn), nhà ở nông thôn, compartment of a country house, gian nhà ở nông thôn (việt nam)
  • hương lộ,
  • hạn mức tín dụng theo từng nước,
  • rượu đế (rượu đặt ở nông thôn),
  • hội viên quốc gia,
  • đại diện thường trú ở một nước,
  • đường liên huyện, đường nối các vùng, đường ngoài thành phố, đường qua làng, đường nông thôn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top