Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Crainte” Tìm theo Từ (407) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (407 Kết quả)

  • Tính từ: (sinh vật học) có lông,
  • hợp kim cronit,
  • Danh từ: (khoáng chất) đá granit, Xây dựng: hoa cương, Kỹ thuật chung: đá hoa cương, Địa chất:...
"
  • / trei'ni: /, Danh từ: võ sĩ trẻ đang tập dượt để lên đài, người được huấn luyện, người được đào tạo (cho một công việc..); thực tập sinh, học viên (đang học nghề),...
  • / ´kæri¸neit /, Tính từ: (sinh học) có đường sống, có gờ,
  • / ´kreini¸eit /, Tính từ: có sọ,
  • / krindʒ /, Danh từ: sự khúm núm, sự khép nép, sự luồn cúi, sự quỵ luỵ, Nội động từ: Đi lùi lại, tránh xa (vì sợ hãi), nép xuống, núp mình...
  • bre & name / kreɪn /, Hình thái từ: Danh từ: (động vật học) con sếu, (kỹ thuật) cần trục, xiphông, (ngành đường sắt) vòi lấy nước ( (cũng)...
  • / kreit /, Danh từ: thùng thưa (do nhiều thanh gỗ đóng lại, còn nhiều kẽ hở, không kín hẳn); sọt (để đựng đồ sứ, hoa quả...), Ngoại động từ:...
  • granit phong hóa, Địa chất: granit phong hóa,
  • nếp gờ sống, nếp lồi thẳng, lớp lồi gờ sống,
  • đá hộc gra-nit,
  • trọng sa granit,
  • granít mutcovit,
  • granit hocblen,
  • granit hocblen,
  • đá hộc granit,
  • mảnh vụn gra-nit,
  • tấm granit,
  • granit bình thường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top