Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Crowd-pleasing” Tìm theo Từ (879) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (879 Kết quả)

  • / kraud /, Danh từ: Đám đông, ( the crowd) quần chúng, (thông tục) bọn, lũ, nhóm, tụi, cánh, Đống, vô số, crowd of sail (hàng hải) sự căng hết buồm, sự căng nhiều buồm,
  • / ´pli:siη /, Tính từ: mang lại niềm vui thích (cho ai/cái gì); dễ chịu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´pli:diη /, Danh từ: sự biện hộ, sự bào chữa, sự cầu xin, sự nài xin, Toán & tin: biện hộ,
  • sự xếp nếp, gấp nếp,
  • tâm lý học đám đông, tâm lý học quần chúng,
"
  • / ´li:ziη /, Danh từ: sự dối trá, sự man trá, lời nói dối, Kinh tế: cho thuê, nghiệp vụ cho thuê, thuê bán, thuê với quyền chộn mua, tín dụng cho...
  • nhóm mua trái phiếu trong tù,
  • cánh giao dịch trái phiếu,
  • người cho vay chứng khoán, nhóm cho vay chứng khoán,
  • máy đào có gàu xúc,
  • / kraun /, Danh từ: mũ miện; vua, ngôi vua, vòng hoa, vòng lá (đội trên đầu); (nghĩa bóng) phần thưởng, Đỉnh, ngọn, chóp, chỏm (núi, cây, mũ...), Đỉnh đầu; đầu, Đỉnh cao...
  • / krou /, Danh từ: con quạ, Danh từ: tiếng gà gáy, tiếng trẻ con bi bô, Nội động từ: gáy (gà), nói bi bô (trẻ con), reo...
  • lợp nhà bằng tranh,
  • Tính từ: Từ đồng nghĩa: adjective, a set of gleaming white teeth, một hàm răng trắng bóng, glassy , glistening ,...
  • / ´klenziη /, Kỹ thuật chung: làm sạch, sự làm sạch, sự lọc sạch, Kinh tế: sự làm sạch, sự sát trùng, cleansing compound, chất làm sạch, cleansing...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top