Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Debit-side” Tìm theo Từ (2.394) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.394 Kết quả)

  • bên có,
  • / ˈdɛbɪt /, Danh từ: sự ghi nợ, món nợ khoản nợ, (kế toán) bên nợ, Ngoại động từ: ghi (một món nợ) vào sổ nợ ( debit against, to) ghi (một món...
  • / said /, Danh từ: mặt, mặt phẳng, (toán học) cạnh, cạnh, bên cạnh, mép, lề, bờ, ranh giới; bìa rừng, mặt (tờ giấy, vải..), sườn, lườn, triền, vách, phía, bên, phần bên...
  • phó từ/ tính từ, cạnh nhau, kề sát nhau, side by side paragraphs, các đoạn văn kề sát nhau
  • số dư (bên) nợ, số dư nợ,
"
  • cột nợ,
  • bút toán nợ, ghi nơ, ghi nợ,
  • thư báo nợ,
  • chứng từ bên nợ,
  • bre / 'deɪbju: /, name / deɪ'bju: /, Danh từ: lần trình diễn đầu tiên (của diễn viên), sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng, Xây dựng: khởi kiện,...
  • nhóm đôi bít, nhóm hai bit,
  • các giao dịch nợ, các giao dịch nợ (trong quan hệ thanh toán quốc tế),
  • việc ghi nợ lòng thòng,
  • giấy báo nợ,
  • người thiếu nợ,
  • số dư nợ,
  • giấy đòi nợ,
  • trả phí bảo hiểm nhân thọ theo tháng,
  • số nợ sang qua, số nợ thuế sang qua,
  • nợ trên sổ sách (kế toán),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top