Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Des” Tìm theo Từ (92) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (92 Kết quả)

  • Thông dụng: (ít dùng) wrinkled, puckered., má deo, wrinkled cheeks.
  • disk operating system
  • data encryption standard (des)
  • electronic code book (des) (ecb)
  • dos box
  • des (data encryption standard), giải thích vn : des là hệ bảo mật đối xứng dùng khóa riêng , nghĩa là cả bên gởi và bên nhận phải biết cùng một khóa . phương pháp này còn được gọi là khóa bí mật hoặc...
  • xem dẻo (láy).
  • delete (del), delete key, delete-del-key, giải thích vn : phím dùng để xóa ký tự ở con trỏ . bạn dùng các phím backspace để xóa ký tự bên trái và đánh lại . dùng phím delete thì để xóa ký tự ngay ở con trỏ...
  • (địa phương) xem nhăn nheo
"
  • usgs dem, giải thích vn : là mô hình độ cao số hóa do ngành trắc địa của cục nội vụ liên bang ( mỹ ) xây dựng , bao gồm một mảng chính tắc chứa các độ cao theo hệ tọa độ utm ( universal transverse...
  • dec, giải thích vn : dec được keneth olsen thành lập năm 1957 ở maynard , massachusetts . công ty này ban đầu bán các hệ máy tính cho các nhà khoa học , kỹ sư và chẳng bao lâu cạnh tranh được với ibm . dec nổi...
  • ha-dec mount
  • dea (data encryption algorithm)
  • dos emulation (dosem)
  • ms-dos name
  • dos prompt
  • dos diskette
  • einsteinium, einsteinium (es)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top