Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Draught-gear” Tìm theo Từ (1.692) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.692 Kết quả)

  • năm hạn hán,
  • / dra:ft /, Danh từ: sự kéo, sự kéo lưới (bắt cá); mẻ lưới, sự uống một hơi; hơi, hớp, ngụm, (từ lóng) cơn (đau...), chầu (vui...), sự lấy (rượu...) ở thùng ra; lượng...
  • / frɔ:t /, Tính từ: Đầy, (thơ ca) ( + with) xếp đầy, trang bị đầy, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / drauth/ cách viết khác : (drouth) /drauθ /, Danh từ: hạn hán, (từ cổ,nghĩa cổ) sự khô cạn; sự khát, Cơ khí & công trình: sự hạn hán,
  • Địa chất: sự thông gió nhân tạo,
"
  • ống hút, Địa chất: ống hút,
  • Danh từ: rượu uống trước bữa ăn sáng,
  • sức hút gió tự nhiên, luồng gió tự nhiên, sự thông gió tự nhiên,
  • / ´dra:fti /, Tính từ: có gió lùa, ở chỗ có gió lùa,
  • hút gió của ống khói,
  • luồng gió, luồng gió,
  • sức hút ngược lại, dòng xuống,
  • độ cao hút, mũ đầu cọc,
  • Danh từ: thuốc ngủ,
  • Danh từ: ngựa kéo (xe, cày),
  • dấu mớn nước,
  • sự thông gió cưỡng bức, sự thông gió hút,
  • mắc cạn, Tính từ: mắc cạn,
  • / ´daun¸dra:ft /, danh từ, (kỹ thuật) gió hút,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top