Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Draught-gear” Tìm theo Từ (1.692) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.692 Kết quả)

  • tàu bị mắc cạn, tàu mớn nước nung,
"
  • / brɔ:t /,
  • / ´in¸dra:ft /, như indraft, Hóa học & vật liệu: sự hút gió vào, Kỹ thuật chung: luồng vào, sự hút vào, sự nạp vào,
  • máy hút gió, quạt hút cưỡng bức,
  • máy quạt hút, máy hút gió,
  • / [kɔ:t] /, Từ đồng nghĩa: adjective, seized , arrested , entangled , captured , under arrest , redhanded
  • / nɔ:t /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) không, (toán học) số không, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) vô tích sự, vô ích, Toán &...
  • hiện tượng hạn hán,
  • sức chịu hạn,
  • / tɔ:t /,
  • bộ chế khí đảo lập, bô chế khí đảo lập,
  • miền hạn hán,
  • mớn nước tối đa,
  • cường độ lực kéo,
  • chân không kế màng mỏng,
  • máy quạt xả hơi,
  • quạt tăng áp, quạt thông gió cưỡng bức,
  • buồng đốt hút gió, buồng đốt quạt gió,
  • thiết bị hút thông gió, quạt hút, quạt hút,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top