Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Draught-gear” Tìm theo Từ (1.692) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.692 Kết quả)

  • truyền động tăng tốc, hệ truyền động tăng tốc,
  • càng mũi, càng trước, càng mũi, càng trước, nose gear door, cửa càng mũi, nose gear leg, chân càng mũi, nose gear saddle, đế càng mũi, nose gear steer lock, sự khóa cơ cấu lái càng mũi, nose gear steering base post, trụ...
  • thiết bị rải cát, hòm đựng cát (ở tàu hỏa),
  • tốc độ số 2,
  • bánh răng cứng (truyền động bánh răng sóng),
  • bánh răng có răng trong, vành răng trong,
  • bánh răng di động (tịnh tiến) để sang số, bánh răng trượt, sliding gear drive, truyền động bánh răng trượt, sliding gear train, truyền động bánh răng trượt
  • bánh răng hình sao,
"
  • cơ cấu truyền động, hộp truyền động,
  • bánh xe răng to,
  • Thành Ngữ:, hear ! hear !, hoan hô!; đúng đúng! hay lắm!, tuyệt! (đôi khi có ý mỉa mai)
  • bộ neo,
  • bộ cân bằng, bộ truyền vi sai, thiết bị cân bằng, cơ cấu cân bằng,
  • cơ cấu nhả,
  • bánh khía phát động, bánh răng chủ động, bánh răng dẫn động, bánh răng dẫn, bánh răng chủ động, bánh răng chủ động, bánh răng dẫn động, cơ cấu dẫn động,
  • thiết bị chuyển đất,
  • cụm trục và bánh răng,
  • cơ cấu đóng mở,
  • bánh răng côn, bánh răng nón, bánh xe hình nón, bánh răng côn,
  • cấu dẫn tiến (máy phay), bánh răng dẫn tiến, bánh răng dẫn tiến, cơ cấu dẫn tiến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top